2023年11月22日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年11月22日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trương Mỹ Lan、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Westlife、Lưu Bình Nhưỡng、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
1 1Trương Mỹ Lan
33.0148
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
30Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
40Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 12Google Dịch
35.4693
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 2Việt Nam
87.1834
8 11Westlife
15.3386
9 6Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
10 6Hà Nội
91.228
11 178Chu Vĩnh Khang
39.536
12 6Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
13 7Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
14 10Kinh tế Trung Quốc
96.3698
15 6Kinh tế Nhật Bản
76.0893
16 5Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
17 11Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
18 10T1 (thể thao điện tử)
17.9512
19 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
20 13Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
21 4Hồ Chí Minh
92.8774
22 13Faker
14.608
23 3Thanh Bùi
32.494
24 25Lễ Tạ ơn
26.6908
25 12Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
26 2Facebook
65.2536
27 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
28 12Kinh tế Singapore
70.473
29 6Đông Nam Á
83.3131
30 1YouTube
100.0
31 97Tết Song thập
7.1861
32 50Phạm Minh Chính
82.3315
33 29Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
34 12Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
35 3Lễ Giáng Sinh
64.2483
36 7Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
37 2Trung Quốc
98.931
38 3Bảng tuần hoàn
96.8949
39 27Nguyễn Phú Trọng
81.0078
40 17Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
41Hải Thượng Lãn Ông
15.9941
42 15Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
43 9Nhật Bản
92.5929
440Vịnh Hạ Long
82.1212
45 22Tô Lâm
61.244
46 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
47 550Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực Nam Mỹ
17.1642
48 3Singapore
95.1864
49 100Tài liệu Panama
90.5163
50 5Vụ ám sát John F. Kennedy
100.0
51 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
52 2Trận Bạch Đằng (938)
36.74
53 20Đài Á Châu Tự Do
56.2531
54 3Vương Hạc Đệ
27.7357
55Phaolô Tịnh Nguyễn Bình Tĩnh
41.9913
56 7Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
57 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
58 4Wikipedia
96.7319
59 5Hoa Kỳ
93.9416
60 2Bách khoa toàn thư
25.0154
61 29NewJeans
82.0914
62 3Hentai
24.0833
63 62Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
64 4Vạn Lý Trường Thành
48.4679
65 29Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
66 6Thủ dâm
46.3045
67 89Dương Chí Dũng
31.7787
68 56Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
69 572Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.1521
70 2Võ Văn Thưởng
70.8193
71 10Phạm Nhật Vượng
47.3315
72Ishii Masatada
15.6636
73 1Đà Nẵng
91.1335
74 4Truyện Kiều
38.6669
75 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
76 10Đồng bằng sông Hồng
34.9373
77 52Trần Hưng Đạo
59.9074
78 31Philippe Troussier
37.3082
79 418Rosé (ca sĩ)
80.6344
80 5Quang Trung
94.1047
81 3Cristiano Ronaldo
100.0
82 37Trương Mỹ Hoa
26.7073
83 17Hải Phòng
75.0935
84 22Phạm Quý Ngọ
25.8642
85 6Tần Thủy Hoàng
93.2871
86 17Mã Morse
35.6329
87 11Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off)
32.1553
88 4Hàn Quốc
97.9749
89 16Truông Nhà Hồ
11.1443
90 64Blackpink
97.0736
91 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
92 38Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
93 28Máy tính
51.8627
94 124Thánh Cecilia
7.0123
95 15Đức
94.6875
96 25Wikipedia tiếng Việt
59.6342
97 4XNXX
24.5411
98 25Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
99 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
100 136Nguyễn Đình Chiểu
48.9377

2023年11月22日越南語的受歡迎程度

截至 2023年11月22日,維基百科的造訪量為:越南2.40 亿人次、美国75.46 万人次、日本20.84 万人次、德国11.61 万人次、加拿大10.83 万人次、台湾10.75 万人次、韩国10.24 万人次、新加坡10.24 万人次、澳大利亚9.26 万人次、法国8.08 万人次、其他國家72.96 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊