2023年12月4日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月4日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Trọng Nghĩa、Trương Thị Mai、Võ Văn Thưởng、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Kinh tế Hàn Quốc、Việt Nam、Đờn ca tài tử Nam Bộ。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Nguyễn Trọng Nghĩa
14.459
3Trương Thị Mai
29.7324
4 51Võ Văn Thưởng
70.8193
5Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 33Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
8 4Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
9 4Việt Nam
87.1834
10 361Đờn ca tài tử Nam Bộ
29.4641
11 5Kinh tế Trung Quốc
96.3698
12 10Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
13 6Kinh tế Nhật Bản
76.0893
14 9Hà Nội
91.228
15 150Phan Văn Giang
30.7318
16 7Facebook
65.2536
17 2YouTube
100.0
18 50Phạm Minh Chính
82.3315
19 3Lễ Giáng Sinh
64.2483
20 7Kinh tế Singapore
70.473
21 4Hồ Chí Minh
92.8774
22 2Vịnh Hạ Long
82.1212
23Đỗ Hùng Việt
22.025
24 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25 13Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
32.1135
26 8Google Dịch
35.4693
27 1Bảng tuần hoàn
96.8949
28 9Trung Quốc
98.931
29 19Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
45.5138
30 164 tháng 12
5.8165
31 11Singapore
95.1864
32 1Đông Nam Á
83.3131
33Lại Xuân Môn
13.5083
34 80Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
35 14Vương Hạc Đệ
27.7357
36 6Nhật Bản
92.5929
370Lịch sử Việt Nam
65.8099
38 279FC Barcelona
97.2748
39 54Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
40 12Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
41 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
42 6Hàn Quốc
97.9749
43Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
24.0126
440Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
45 27Nguyễn Phú Trọng
81.0078
46 24Tết Nguyên Đán
87.0473
47 12Hoa Kỳ
93.9416
48 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
49 15Sweet Home: Thế giới ma quái
23.6559
50 164Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
51 10Trương Mỹ Lan
33.0148
52 27Thủ dâm
46.3045
53 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
54 10Hoàng thành Thăng Long
59.3922
55 9Carles Puigdemont
12.0037
56 9Tần Thủy Hoàng
93.2871
57 20Quang Trung
94.1047
58 20Bạch Lộc
47.016
59 28Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
60 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
61 2Mười hai con giáp
18.2708
62 22Cách mạng công nghiệp
54.4864
63 24Thái Lan
89.0332
64 435Biểu tình Thái Bình 1997
82.3333
65 32Đà Nẵng
91.1335
66 9Lào
73.0164
67 45Hentai
24.0833
68 1Cristiano Ronaldo
100.0
69 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
70 213Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
71 62Nguyễn Tuân
19.7198
72 11Phố cổ Hội An
91.5113
73 440Trần Đức Thảo
27.6042
74 63Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
75 18Truyện Kiều
38.6669
76 31Napoléon Bonaparte
100.0
77 107Bộ đội Biên phòng Việt Nam
31.2048
78 70Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
79 1Trần Hưng Đạo
59.9074
80 27Sơn Tùng M-TP
96.6667
81 448Tân Cương
71.2552
82 159Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
83 41Ấm lên toàn cầu
94.0665
84 28Tô Lâm
61.244
85 31Trận Bạch Đằng (938)
36.74
86 244Vũ Hồng Văn
12.8852
87 79Nguyễn Trãi
77.8204
88 14Võ Nguyên Giáp
90.5874
89 4Họ người Việt Nam
21.0547
90 53Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
91 96Hải Phòng
75.0935
92 29Campuchia
87.697
93 17Blackpink
97.0736
94 89Đà Lạt
99.6361
95 18Tiếng Anh
70.84
96 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
97 26Đen (rapper)
67.7564
98 43Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
99 49Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
100 11Vạn Lý Trường Thành
48.4679

2023年12月4日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月4日,維基百科的造訪量為:越南2.22 亿人次、美国69.97 万人次、日本19.32 万人次、德国10.77 万人次、加拿大10.04 万人次、台湾9.97 万人次、韩国9.50 万人次、新加坡9.50 万人次、澳大利亚8.59 万人次、法国7.50 万人次、其他國家67.65 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊