2023年12月15日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月15日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)、Hoa hậu Liên lục địa 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Tập Cận Bình、Việt Nam、Châu Hải My、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Lễ Giáng Sinh、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
12.6
3 55Hoa hậu Liên lục địa 2023
17.2625
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 2Tập Cận Bình
82.5119
6 5Việt Nam
87.1834
7 3Châu Hải My
15.8695
8 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
9 1Lễ Giáng Sinh
64.2483
10 1Hà Nội
91.228
11 9Lê Đức Thọ
24.721
12 170Mai Hoàng
21.3205
13 64Phương Ly
40.8612
14 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
15 10YouTube
100.0
16 2Google Dịch
35.4693
17 291Ngô Thị Mân
20.0865
18 11Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
19 3Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
20 769Lê Văn Tuyến
16.8311
21 453Nguyễn Văn Long
14.2645
22 358Brenda Song
26.1768
23 7Kinh tế Nhật Bản
76.0893
24 1Hồ Chí Minh
92.8774
25 7Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
26 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 1Facebook
65.2536
28Ngôi sao thời trang
15.6129
29 12Kinh tế Trung Quốc
96.3698
30 5Võ Văn Thưởng
70.8193
31 7Vịnh Hạ Long
82.1212
32Lê Duy Thành
5.159
33 1Tết Nguyên Đán
87.0473
34 8Trung Quốc
98.931
35 5Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
36 15UEFA Europa League
53.6237
37 6Bảng tuần hoàn
96.8949
38 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
39 24Bành Lệ Viện
12.6874
40 454La Văn Cầu
24.5153
41 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
42 15Kinh tế Singapore
70.473
43 20Tô Lâm
61.244
44 41Liverpool F.C.
92.854
45 6Liên minh châu Âu
89.3732
46 2Nhật Bản
92.5929
47 5Thủ dâm
46.3045
48 9Đông Nam Á
83.3131
49 387Trương Mỹ Lan
33.0148
50 50Mười hai con giáp
18.2708
51 16Đà Nẵng
91.1335
52 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
53 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
54 7Hoa Kỳ
93.9416
55 17Hoàng thành Thăng Long
59.3922
56 13Hentai
24.0833
57 4Phạm Minh Chính
82.3315
58 22Ấm lên toàn cầu
94.0665
59 17Cách mạng công nghiệp
54.4864
60 117Carles Puigdemont
12.0037
61 7Nguyễn Trãi
77.8204
62 8Cristiano Ronaldo
100.0
63 50UEFA Champions League
85.4843
64 10Song Kang
34.8055
65 19Võ Thị Sáu
30.3761
66 107Lương Tam Quang
27.1269
67 788Maroon 5
26.0926
68 23VnExpress
21.8379
69 50G
3.2352
70 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
71 16Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
72 40Trần Quốc Tỏ
19.6606
73Macaulay Culkin
11.7213
74 14Hàn Quốc
97.9749
75 1Trần Hưng Đạo
59.9074
76Hoa hậu Liên lục địa
15.6863
77 32Lữ Lương Vĩ
13.6262
78 14Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
79 440Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
80 57R
5.3291
81 42Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
82 32Singapore
95.1864
83 26Đà Lạt
99.6361
84 11Quang Trung
94.1047
85 12Tần Thủy Hoàng
93.2871
86 34Tiếng Anh
70.84
87 411Lê Quốc Hùng
32.1529
88 9Truyện Kiều
38.6669
89 287Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
90 42Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
91 10Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
92 36Họ người Việt Nam
21.0547
93 388Y
2.8603
94 39Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
95 15F
4.5423
96 21Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
97 9Vương Hạc Đệ
27.7357
98 4Cần Thơ
74.3411
99 17Nguyễn Xuân Phúc
77.103
100 28Máy tính
51.8627

2023年12月15日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月15日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国68.55 万人次、日本18.93 万人次、德国10.55 万人次、加拿大9.84 万人次、台湾9.77 万人次、韩国9.30 万人次、新加坡9.30 万人次、澳大利亚8.41 万人次、法国7.34 万人次、其他國家66.26 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊