2023年12月18日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2023年12月18日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Quả bóng vàng châu Âu、Carles Puyol、Đài Truyền hình Việt Nam、Danh sách cầu thủ Manchester United F.C.、Sergio Ramos、Lễ Giáng Sinh、Việt Nam、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Vịnh Hạ Long。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Quả bóng vàng châu Âu
65.4731
3Carles Puyol
50.2439
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5Danh sách cầu thủ Manchester United F.C.
80.0422
6Sergio Ramos
39.9423
70Lễ Giáng Sinh
64.2483
8 3Việt Nam
87.1834
9 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
10 9Vịnh Hạ Long
82.1212
11 2Google Dịch
35.4693
12 8Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
13 103La Liga
62.9638
14 6Hà Nội
91.228
15John Wilkes Booth
6.4679
16 6YouTube
100.0
17 4Hồ Chí Minh
92.8774
18 7Facebook
65.2536
19 1Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
20 6Kinh tế Nhật Bản
76.0893
21 2Kinh tế Trung Quốc
96.3698
22 3Võ Văn Thưởng
70.8193
23 11Tập Cận Bình
82.5119
24Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
25 10Bảng tuần hoàn
96.8949
26 10Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
27David James (cầu thủ bóng đá, sinh 1970)
14.0523
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29Fernando Hierro
7.9723
30 17Cách mạng công nghiệp
54.4864
31 41Tết Nguyên Đán
87.0473
32 18Đông Nam Á
83.3131
33 4Trung Quốc
98.931
34Dani Carvajal
33.1921
35 13Châu Hải My
15.8695
36 19Hương Lan
35.283
37 12Liên minh châu Âu
89.3732
38Mark Evans (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1970)
21.4363
39 19Trương Mỹ Lan
33.0148
40 32Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
89.9116
41 18Nguyễn Phú Trọng
81.0078
42Alan Shearer
24.6707
43Nacho Fernández
37.3741
44 9Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
45 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
46Jordi Alba
63.8928
47 9Võ Nguyên Giáp
90.5874
48Édouard Mendy
54.8239
49 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
50Wilfried Zaha
15.0727
51 130UEFA Champions League
85.4843
52Quả bóng vàng FIFA
35.6797
53 2Vương Hạc Đệ
27.7357
54 31Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
55 28Thủ dâm
46.3045
56Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
34.4707
57 137Phạm Nhật Vượng
47.3315
58 5Phạm Văn Đồng
43.2399
59 73Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
60 1Kinh tế Singapore
70.473
61 4Hoàng thành Thăng Long
59.3922
62Gerd Müller
25.1572
63 20Hoa Kỳ
93.9416
64 158Nguyễn Đình Chiểu
48.9377
65 5Nhật Bản
92.5929
66 30Phương Ly
40.8612
67 37Song Kang
34.8055
68 10Trần Hưng Đạo
59.9074
69 5Mười hai con giáp
18.2708
70Salem Al-Dawsari
28.6684
71 39Mai Hoàng
21.3205
72 32Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
73 6Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
74 10Đà Nẵng
91.1335
75 6Cristiano Ronaldo
100.0
76 42Ấm lên toàn cầu
94.0665
77 12Nguyễn Tuân
19.7198
78 8Phạm Minh Chính
82.3315
79 16Carles Puigdemont
12.0037
80 52Manchester United F.C.
100.0
81 7Võ Thị Sáu
30.3761
82 42Orange (ca sĩ)
29.0014
83 106Đồng Nai
64.6092
84 53Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
85 40Tần Thủy Hoàng
93.2871
86 80Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
87 26Truyện Kiều
38.6669
88 37Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
89 69Nam Cao
21.9191
90 38Hentai
24.0833
91 36Hàn Mặc Tử
36.8641
92Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
63.0882
93 9Ông già Noel
90.3511
94 18Nguyễn Trãi
77.8204
95 8Singapore
95.1864
96Tháp Rùa
30.7573
97 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
98 31G
3.2352
99 18Máy tính
51.8627
100 29Quang Trung
94.1047

2023年12月18日越南語的受歡迎程度

截至 2023年12月18日,維基百科的造訪量為:越南2.42 亿人次、美国76.14 万人次、日本21.02 万人次、德国11.72 万人次、加拿大10.93 万人次、台湾10.85 万人次、韩国10.33 万人次、新加坡10.33 万人次、澳大利亚9.34 万人次、法国8.16 万人次、其他國家73.61 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊