2024年1月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Thích Trúc Thái Minh、Việt Nam、Hội chứng sợ、Facebook、YouTube、Google Dịch、Tết Ở Làng Địa Ngục、Hà Nội。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 2Thích Trúc Thái Minh
26.7707
4 1Việt Nam
87.1834
5 370Hội chứng sợ
27.346
6 2Facebook
65.2536
7 3YouTube
100.0
8 2Google Dịch
35.4693
9 234Tết Ở Làng Địa Ngục -
10 3Hà Nội
91.228
11 2Trần Tuấn Anh
37.6013
12 6Chu Ngọc Anh (chính khách)
37.1218
13 117Cúp FA
62.519
14 3Tết Nguyên Đán
87.0473
15 21Chùa Ba Vàng
36.3857
16 27Xá lị
18.79
17 7Nguyễn Thanh Long
35.0725
18 6Hồ Chí Minh
92.8774
19 6Mười hai con giáp
18.2708
200Lịch sử Việt Nam
65.8099
21 7Nguyễn Trãi
77.8204
22 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
23 6Bảng tuần hoàn
96.8949
24 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25 9Thích-ca Mâu-ni
67.4289
26 2Thủ dâm
46.3045
27 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
28 2VnExpress
21.8379
29 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
30 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
31 1Hoa Kỳ
93.9416
32 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
33 18Phan Quốc Việt
23.9716
34 11Võ Văn Thưởng
70.8193
35 5Trung Quốc
98.931
36 1Nhật Bản
92.5929
37 21Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
380Vịnh Hạ Long
82.1212
39 14Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
400Carles Puigdemont
12.0037
41 13Cristiano Ronaldo
100.0
42 15Cách mạng công nghiệp
54.4864
43 24Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
44 29Girona FC
22.9179
45 24Bộ Công Thương (Việt Nam)
45.5044
46 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
470Tần Thủy Hoàng
93.2871
48 88Phạm Nhật Vượng
47.3315
49Sex (định hướng)
0.1076
50 25Hoàng thành Thăng Long
59.3922
51 11Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
52 3Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
53 28Song Kang
34.8055
54 5Phạm Minh Chính
82.3315
55 14Loạn luân
91.6667
56 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
57 8Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
58 228Cục Điều tra Hình sự, Quân đội nhân dân Việt Nam
17.8017
59 20Quang Trung
94.1047
60 21Đông Nam Á
83.3131
61 17G
3.2352
62 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
63 25Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
64Hội chứng sợ những điều mới lạ
22.868
65 41Thích Nhất Hạnh
53.8256
66 16Cleopatra VII
100.0
67 606Quách Thái Công
33.8536
68 26Kinh tế Nhật Bản
76.0893
69Quang Thắng
45.844
70 6Máy tính
51.8627
71 366Nỗ Nhĩ Cáp Xích
59.7838
72 37Trần Nhân Tông
98.0
73 28Võ Nguyên Giáp
90.5874
74 21Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
75 12Hàn Quốc
97.9749
76 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
77 480Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
78 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
79 25F
4.5423
80 62Hentai
24.0833
81 10Nam quốc sơn hà
36.8868
82 77Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
83 27Trận Bạch Đằng (938)
36.74
84 34Tiếng Trung Quốc
40.5309
85 140Filip Nguyễn
20.6503
86 13Chàng quỷ của tôi -
87 20Trần Hưng Đạo
59.9074
88 2Triệu Lộ Tư
41.5414
89 13Tô Lâm
61.244
900Gia Long
100.0
91 32Bài Tiến lên
21.4188
92 1Truyện Kiều
38.6669
93 21Nguyễn Xuân Phúc
77.103
94 9Cúp bóng đá châu Á
55.0189
95 21Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
96 13Tiếng Anh
70.84
97 8Nhà Nguyễn
95.2584
98 23Đà Nẵng
91.1335
99 42Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
100 10Hải Phòng
75.0935

2024年1月5日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月5日,維基百科的造訪量為:越南2.05 亿人次、美国64.50 万人次、日本17.81 万人次、德国9.93 万人次、加拿大9.26 万人次、台湾9.19 万人次、韩国8.75 万人次、新加坡8.75 万人次、澳大利亚7.92 万人次、法国6.91 万人次、其他國家62.35 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊