2024年1月13日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年1月13日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:YouTube、Nguyễn Phú Trọng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á 2023、Cúp bóng đá châu Á、Việt Nam、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 变化 标题 质量
1 26YouTube
100.0
2 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 1Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
6 9Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
7 5Cúp bóng đá châu Á
55.0189
8 3Việt Nam
87.1834
9 35Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
10 21Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
11 5VnExpress
21.8379
12 5F
4.5423
13 5Võ Văn Thưởng
70.8193
14 3Yemen
86.1076
15 106Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
16 3Google Dịch
35.4693
17 13Facebook
65.2536
18 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
19 5Vương Đình Huệ
67.435
20 10Tô Lâm
61.244
21 12Houthis
19.7918
22 5Hồ Chí Minh
92.8774
23 4Ngô Thị Mân
20.0865
24 11R
5.3291
25 5Quách Thái Công
33.8536
26 5Phạm Minh Chính
82.3315
27 154Manchester City F.C.
87.6614
28 226Sex (định hướng)
0.1076
29 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
30 12Hà Nội
91.228
31Lại Thanh Đức
21.9169
32 3Y
2.8603
33 7Thủ dâm
46.3045
34 9G
3.2352
35 29Biển Đỏ
11.0874
36 3Nông Đức Mạnh
32.4019
37 327Bầu cử tổng thống Đài Loan 2024 -
38 42Tết Ở Làng Địa Ngục -
39 17Trương Thị Mai
29.7324
40 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
41 550Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
42 19Nguyễn Trãi
77.8204
43 5Hoa Kỳ
93.9416
44 7Phan Văn Giang
30.7318
45 24Cleopatra VII
100.0
46 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
47 734Thái Anh Văn
26.2755
48 2Trung Quốc
98.931
49 4Việt Vương Câu Tiễn
27.8907
50 9Nguyễn Xuân Phúc
77.103
51 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
52 9Mười hai con giáp
18.2708
53 52Đài Loan
100.0
54 26Tết Nguyên Đán
87.0473
55 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
56 3Cristiano Ronaldo
100.0
57 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
58 16Nguyễn Thanh Long
35.0725
59 20Cộng hòa Nam Phi
72.9087
60 9Võ Nguyên Giáp
90.5874
61 7Bài Tiến lên
21.4188
62 3Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
63 475Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.1399
64 38Mèo
65.5112
65 28Tần Thủy Hoàng
93.2871
66 12Trần Đại Quang
75.7761
67 7Bảng tuần hoàn
96.8949
68 4Việt Nam Cộng hòa
93.0823
69 14Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
70 13Loạn luân
91.6667
71 78Boku no Pico
25.5636
72 10Vịnh Hạ Long
82.1212
73Tajikistan
43.0532
74 14Lê Khả Phiêu
35.7087
75 49Chàng quỷ của tôi -
76 138Philippe Troussier
37.3082
77 28Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
78 4Mikami Yua
49.6856
79 719Chelsea F.C.
96.6369
80 15Lê Duẩn
71.3771
81 89Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
82 57Phạm Nhật Vượng
47.3315
83 82Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
84 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
85 123Hentai
24.0833
86 20Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
87 12Họ người Việt Nam
21.0547
88 36Hội chứng sợ
27.346
89 18Quan hệ tình dục
100.0
90 2Indonesia
87.3209
91 28Ngô Đình Diệm
93.3343
92Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan
19.0996
93 61Quốc tang tại Việt Nam
48.3372
94Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ
40.1408
95 10Thích-ca Mâu-ni
67.4289
96 283Nguyễn Văn Nên
41.4904
97 11Trương Tấn Sang
63.4652
98 150Úc
100.0
99 28Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
100 101Manchester United F.C.
100.0

2024年1月13日越南語的受歡迎程度

截至 2024年1月13日,維基百科的造訪量為:越南2.18 亿人次、美国68.46 万人次、日本18.90 万人次、德国10.54 万人次、加拿大9.83 万人次、台湾9.75 万人次、韩国9.29 万人次、新加坡9.29 万人次、澳大利亚8.40 万人次、法国7.33 万人次、其他國家66.17 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊