2024年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
1 5YouTube
2 17Nguyễn Phú Trọng
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
4 116Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
5 775Cúp bóng đá châu Á 2023
6 3Việt Nam
7 2051Cúp bóng đá châu Á
8 1Facebook
9 38VnExpress
10 3Hà Nội
11 16Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
12 78F
13 17Tết Nguyên Đán
14 6Google Dịch
15 232Cộng hòa Nam Phi
16 3Hồ Chí Minh
17 64Nguyễn Trãi
18 252Y
19 3Thành phố Hồ Chí Minh
20 1Võ Văn Thưởng
21 17Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
22 9Trần Tuấn Anh
23 424Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
24 21Phạm Minh Chính
25 129R
26 15Mười hai con giáp
27 12Hoa Kỳ
28 4Lịch sử Việt Nam
29 7Thủ dâm
30 1246Nguyễn Công Khế
31 54Cleopatra VII
32 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
33 104G
34 12Trung Quốc
35 321Nguyễn Filip
36 293Nelson Mandela
37 788Apartheid
38 33Vịnh Hạ Long
39 35Văn Miếu – Quốc Tử Giám
40 20Bảng tuần hoàn
41 136Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
42 4313Philippe Troussier
43 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
44 2418Hội chứng sợ
45 2Cristiano Ronaldo
46 282Wren Evans
47 2738Cúp FA
48 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
49 127Vương Đình Huệ
50 27Bộ Công an (Việt Nam)
51 155Tháp Rùa
52 53Đảng Cộng sản Việt Nam
53 361Mai vàng
54 22Thích-ca Mâu-ni
55 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
56 2662Quách Thái Công
57 56Trận Bạch Đằng (938)
58 18Nhật Bản
59 18Truyện Kiều
60 8Hoàng thành Thăng Long
61 229Thích Trúc Thái Minh
62 45Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
63 37Càn Long
64 58Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
65 8Tô Lâm
66 31Đông Nam Á
67 32Hồ Hoàn Kiếm
68 231Nguyễn Du
69 103Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
70 12Tần Thủy Hoàng
71 16Võ Nguyên Giáp
72 5Trần Hưng Đạo
73 9Việt Nam Cộng hòa
74 3Chiến tranh thế giới thứ hai
75 37Loạn luân
76 62Nam Cao
77 76Real Madrid CF
78 43Đài Loan
79 1517Han So-hee
80 373Lê Thánh Tông
81 39Ấm lên toàn cầu
82 20Chiến tranh thế giới thứ nhất
83 29Đà Nẵng
84 166Đất rừng phương Nam (phim)
85 19Quang Trung
86 200Nông Đức Mạnh
87 23382Tết ở làng địa ngục
88 25Máy tính
89 250Quảng trường Ba Đình
90 20Hàn Quốc
91 193Nam quốc sơn hà
92 9Chiến tranh Việt Nam
93 46Nga
94 309Bài Tiến lên
95 62Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
96 40Song Kang
97 18Gia Long
98 19Thái Lan
99 113Nguyễn Xuân Phúc
100 48Lionel Messi
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量