2024年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 4340Kyrgyzstan
402 32Danh sách nhân vật trong One Piece
403 1291Mỹ Linh
404 168Lương Cường
405 577Qatar
406 354Seventeen (nhóm nhạc)
407 137Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
408 288Phù Nam
409 82Rosé (ca sĩ)
410 218Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
411 166Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
412 75Blue Lock
413 2Hàn Tín
414 44Gia Khánh
415 1269Nấm
416 28Israel
417 147Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
418 970Nhật thực
419 751Kung fu
420 18Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
421 24Nhà Hán
422 126Elon Musk
423 152Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
424 56Hà Giang
425 17Nhà Tống
426 2123Ngày Valentine
427 87Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
428 56Chó
429 190Harry Potter
430 1000José Mourinho
431 2Danh sách tỷ phú thế giới
432 56Hoa hồng
433 139Tố Hữu
434 383Ngô Thị Mận
435 207Mê Kông
436 703D
437 5136Jürgen Klopp
438 8Chelsea F.C.
439 51Nam Định
440 99Thái Bình
441 159Kim Jong-un
442 20904Mato Seihei no Slave
443 29Tào Tháo
444 251Bộ đội Biên phòng Việt Nam
445 118Độ (nhiệt độ)
446 254Shopee
447 5Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
448 248Kitô giáo
449 188Thạch Lam
450 210Nho giáo
451 15Bắc Giang
452 368Bến Nhà Rồng
453 355Vạn Lý Trường Thành
454 240Hoàng Thùy Linh
455 144Phở
456 198BDSM
457 234Ngũ hành
458 157Thích Quảng Đức
459 1121Iran
460 434Đờn ca tài tử Nam Bộ
461 151Gia Lai
462 161Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
463 47Văn hóa Hà Nội
464 432Danh sách quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa
465 13510WeChoice Awards
466 235AC Milan
467 546Robert Oppenheimer
468 143Pornhub
469 181Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
470 80Quan Vũ
471 232Thành Cổ Loa
472 88Anh
473 858Rồng
474 390Trương Mỹ Lan
475 231Sự kiện Thiên An Môn
476 106Châu Âu
477 594Son Heung-min
478 295Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
479 210Địa đạo Củ Chi
480 266Ngô Thanh Vân
481 8Hưng Yên
482 273Chiến tranh Lạnh
483 198Internet
484 324Mai Hoàng
485 159Chữ Nôm
486 71Bình Định
487 297Tập đoàn Vingroup
488 44Canada
489 154Thế hệ Z
490 479Giao thừa
491 132Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
492 409Thành nhà Hồ
493 185Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
494 64Tây Ninh
495 129Áo dài
496 194Hùng Vương
497 26Thám tử lừng danh Conan
498 81Bóng đá
499 87Thừa Thiên Huế
500 313Myanmar
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量