2024年2月19日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年2月19日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Phương Anh Đào、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Cleopatra VII、Tuấn Trần、Đường cao tốc Cam Lộ – La Sơn、Facebook、Nam Em。

# 变化 标题 质量
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
30Phương Anh Đào
30.1604
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
50Việt Nam
87.1834
6 3Cleopatra VII
100.0
7 1Tuấn Trần
23.5117
8 13Đường cao tốc Cam Lộ – La Sơn
21.0428
9 1Facebook
65.2536
10 15Nam Em
17.2974
11Nguyễn Hòa Bình
42.7817
12 35Hà Nội
91.228
13 75Thần Tài
24.5526
14 9Hồ Chí Minh
92.8774
15 3Nguyễn Trãi
77.8204
16 3Mười hai con giáp
18.2708
17 7Google Dịch
35.4693
18Anh túc
31.8827
19 2Cộng hòa Nam Phi
72.9087
20 9Xì dách
11.0821
21 14Mai Hắc Đế
42.7501
22 7Nhà bà Nữ
85.6141
23Quả bóng vàng Việt Nam
21.1232
24 15Tết Nguyên Đán
87.0473
25 1Trấn Thành
42.8896
26 17Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 45BoA
44.6538
28 8YouTube
100.0
29 15Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
30 68Võ Thị Sáu
30.3761
31 9Bố già (phim 2021)
53.2019
32 12Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 2Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
34 1Trương Vĩnh Ký
46.2625
35 97Hoàng Văn Hoan
19.2026
36 2Chùa Hương
32.2964
37 1Trần Hưng Đạo
59.9074
38 63Hai Bà Trưng
61.7153
39 10Cristiano Ronaldo
100.0
40 35VnExpress
21.8379
41 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
42 9Y
2.8603
43 80Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
44 7Nelson Mandela
98.1146
45 73Vịnh Hạ Long
82.1212
46 30Bài Tiến lên
21.4188
47 13Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
48 18Thủ dâm
46.3045
49 3Vụ làng Nhô 1992
35.8567
50 6Can Chi
30.1596
51 42Truyện Kiều
38.6669
52 26Nguyễn Du
35.2676
53 4Trung Quốc
98.931
54 306Mai vàng
42.381
55 18Real Madrid CF
93.5581
56 10Tố Hữu
24.9529
57 17Võ Văn Thưởng
70.8193
58 7Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
59 11Loạn luân
91.6667
60 68Rasmus Højlund
40.5585
61 35Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
62 44Lee Kang-in
30.1454
63 2Apartheid
14.9209
64 9Võ Nguyên Giáp
90.5874
65 23Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
66 4Lê Thánh Tông
98.375
67 3F
4.5423
68 102Tết Nguyên tiêu
25.4016
69 391Anh hùng dân tộc Việt Nam
16.9605
70 39Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
71 14Hoa Kỳ
93.9416
72 25Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
73 85Xuân Diệu
39.6176
74 55Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
75 63Nam Cao
21.9191
760Quang Trung
94.1047
77 384Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
78 130Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
79 12Nguyễn Phú Trọng
81.0078
80 7Minh Mạng
77.3659
81 80Hàn Mặc Tử
36.8641
82 22Phạm Minh Chính
82.3315
83 55Manchester United F.C.
100.0
84 16Núi Bà Đen
63.6487
85 81Hội Lim
26.3048
86 4Nga
92.1461
87 88Hồ Quý Ly
71.0491
88 28Trận Bạch Đằng (938)
36.74
89 74Bình Ngô đại cáo
33.9668
90 18Kylian Mbappé
89.8977
91 32Trần Nhân Tông
98.0
92 39Gia Long
100.0
93 52Vũ Ngọc Hải
8.921
94 12Nhà Trần
55.2657
95 73Phố cổ Hội An
91.5113
96 37Nhật Bản
92.5929
97 143Đường cao tốc La Sơn – Túy Loan
24.3955
98 15Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
15.81
99 14Hồ Xuân Hương
47.3935
100 76Đà Nẵng
91.1335

2024年2月19日越南語的受歡迎程度

截至 2024年2月19日,維基百科的造訪量為:越南2.11 亿人次、美国66.51 万人次、日本18.37 万人次、德国10.24 万人次、加拿大9.55 万人次、台湾9.48 万人次、韩国9.03 万人次、新加坡9.03 万人次、澳大利亚8.16 万人次、法国7.12 万人次、其他國家64.29 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊