2024年3月6日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月6日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Sex (định hướng)、Google Dịch、Trương Mỹ Lan、Đài Truyền hình Việt Nam、Ngày Quốc tế Phụ nữ、Mark Zuckerberg、UEFA Champions League、Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam、Facebook。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Sex (định hướng)
0.1076
3 3Google Dịch
35.4693
40Trương Mỹ Lan
33.0148
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 9Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
7 2Mark Zuckerberg
53.3093
8 10UEFA Champions League
85.4843
9 917Danh sách Nghệ sĩ nhân dân Việt Nam
79.1273
10 9Facebook
65.2536
11 2Việt Nam
87.1834
12 4Taylor Swift
100.0
13 1Harry Lu
14.4777
140Hồ Chí Minh
92.8774
15 2Cleopatra VII
100.0
16 5Dune: Hành tinh cát
16.8014
17 1Mai (phim) -
18 13Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
19 119Tô Lâm
61.244
200Hà Nội
91.228
21 34 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
220Bitcoin
87.5661
23 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
24 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
25 4Đào, phở và piano -
26 8Hai Bà Trưng
61.7153
27 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
28 1Võ Thị Sáu
30.3761
29 24Nhà bà Nữ
85.6141
30 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
31 1Nguyễn Trãi
77.8204
32 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
33 11Vịnh Hạ Long
82.1212
34 11Thủ dâm
46.3045
35 8Trần Hưng Đạo
59.9074
36 2Phương Anh Đào
30.1604
37 258Real Madrid CF
93.5581
38Tự Long
24.3303
39 56Danh sách tỷ phú thế giới
50.0738
40 10Hướng Hoa Cường
12.3187
41 15Võ Văn Thưởng
70.8193
42 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
43 59Manchester City F.C.
87.6614
44 27Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
45 3Hoa Kỳ
93.9416
46 1Cristiano Ronaldo
100.0
47 11Bill Gates
76.1858
48 7VnExpress
21.8379
490Minh Mạng
77.3659
50 2Trung Quốc
98.931
51 5Trận Bạch Đằng (938)
36.74
52 7Lý Thường Kiệt
49.02
53Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
54 27Bảng tuần hoàn
96.8949
55 24Hồ Quý Ly
71.0491
56 16Ấm lên toàn cầu
94.0665
57Nghệ sĩ nhân dân (Việt Nam)
17.2727
58 5Ngô Quyền
65.5459
59 17ENIAC
62.2697
60 6Dune: Hành tinh cát - Phần hai
39.5956
61 40Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
62 5Y
2.8603
63 6Loạn luân
91.6667
64 28Nam Cao
21.9191
65 1Bố già (phim 2021)
53.2019
66 6Quang Trung
94.1047
67 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
68 21Chiến tranh Việt Nam
79.8525
69 46Elon Musk
88.8102
70 15Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
71 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
72 6Phù Nam
66.1717
73 12TikTok
64.0733
74 35Thạch Lam
29.1968
75 1Truyện Kiều
38.6669
76 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
77 3Lê Thánh Tông
98.375
78 33Phạm Minh Chính
82.3315
79 62Xuân Diệu
39.6176
80 6Chăm Pa
68.863
81 11Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
82 26Nhà Nguyễn
95.2584
83 57Phụ nữ
80.7505
84 36Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
85 3Đà Nẵng
91.1335
86 170Priscilla Chan
30.8063
87 10F
4.5423
88 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
89 15Hoàng thành Thăng Long
59.3922
90 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
91 29Mai vàng
42.381
92 83Hệ Mặt Trời
91.1935
93 10Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
94 3Nhà Trần
55.2657
95 61Phố cổ Hội An
91.5113
96 12Nhật Bản
92.5929
97 45Đà Lạt
99.6361
98 54Hàn Mặc Tử
36.8641
99 34Hàn Quốc
97.9749
100 21Gia Long
100.0

2024年3月6日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月6日,維基百科的造訪量為:越南2.23 亿人次、美国69.99 万人次、日本19.33 万人次、德国10.77 万人次、加拿大10.05 万人次、台湾9.97 万人次、韩国9.50 万人次、新加坡9.50 万人次、澳大利亚8.59 万人次、法国7.50 万人次、其他國家67.66 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊