2024年3月10日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年3月10日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã、Hoàng Thị Thúy Lan、Hoa hậu Thế giới 2023、Toriyama Akira、Việt Nam、Google Dịch、Harry Lu、Lương Tam Quang。

# 变化 标题 质量
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 2Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
41.8783
4 2Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
5 4Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
6 2Toriyama Akira
35.8172
7 3Việt Nam
87.1834
8 4Google Dịch
35.4693
9 2Harry Lu
14.4777
10Lương Tam Quang
27.1269
11 15Thích Nhất Hạnh
53.8256
12 3Võ Văn Thưởng
70.8193
13 2Cleopatra VII
100.0
14 2Mai (phim) -
15 80Manchester City F.C.
87.6614
16 3Dune: Hành tinh cát
16.8014
17 4Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
18 12Hồ Chí Minh
92.8774
19 5Facebook
65.2536
20 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
21 99Liverpool F.C.
92.854
22 2Taylor Swift
100.0
23 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
24 2Kung Fu Panda 4 -
25 2Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
40.1028
26 2Sex (định hướng)
0.1076
270Nhà bà Nữ
85.6141
28 9Hoàng Quy
18.9584
29 22Hoa hậu Thế giới 2025 -
30 2Đào, phở và piano -
31 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
32 54Võ Hoàng Yến
29.5318
33 4Thủ dâm
46.3045
34 17Hoa hậu Thế giới
59.4491
35 24Võ Nguyên Giáp
90.5874
36 44Nguyễn Trãi
77.8204
37 6Trương Mỹ Lan
33.0148
38 18Bố già (phim 2021)
53.2019
39 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
40 9Tô Lâm
61.244
41Y
2.8603
42 5Loạn luân
91.6667
43 28Võ Thị Sáu
30.3761
44 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
45 62New Zealand
100.0
46 21Phạm Minh Chính
82.3315
47 4Arsenal F.C.
100.0
48 40Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
49 8Hà Nội
91.228
50 64 năm, 2 chàng, 1 tình yêu
12.8387
51 238Nguyễn Du
35.2676
52 21Hai Bà Trưng
61.7153
53 45VnExpress
21.8379
54 4Trần Hưng Đạo
59.9074
55 37Đặng Văn Minh (chính khách)
8.8437
56 16Làng Mai
21.5294
57 22Houthis
19.7918
58 43Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
59 22Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
60 86Hentai
24.0833
61 102Truyện Kiều
38.6669
62 1Hoa Kỳ
93.9416
63 54Bảng tuần hoàn
96.8949
64 9TikTok
64.0733
65 3Trung Quốc
98.931
66 620Đảo Bouvet
19.7332
67 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
68 8Phương Anh Đào
30.1604
69 62Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
70 207Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
71 21G-Dragon
78.66
72 17Kung Fu Panda
31.1449
73 18Cristiano Ronaldo
100.0
74 628Tottenham Hotspur F.C.
100.0
75Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
76 47Lê Duy Thành
5.159
77 3Bitcoin
87.5661
78 40Trịnh Đình Dũng
19.6849
79 124Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
80 26Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
81 18Sơn Tùng M-TP
96.6667
82 41Minh Thái Tổ
59.2055
83 30Chiến tranh Việt Nam
79.8525
84 164Real Madrid CF
93.5581
85 27Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
86 20Nguyễn Phú Trọng
81.0078
87 109Trận Bạch Đằng (938)
36.74
88 16F
4.5423
89 47Manchester United F.C.
100.0
90 118Bạo lực học đường
62.4693
91 251Trần Phú
19.1528
92 29Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
93 1Quang Trung
94.1047
94 11Mười hai con giáp
18.2708
95 63Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
96 245Nam Cao
21.9191
97 33NATO
46.8982
98 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
99 51Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
100 11Dương vật người
40.5451

2024年3月10日越南語的受歡迎程度

截至 2024年3月10日,維基百科的造訪量為:越南2.24 亿人次、美国70.59 万人次、日本19.49 万人次、德国10.87 万人次、加拿大10.13 万人次、台湾10.06 万人次、韩国9.58 万人次、新加坡9.58 万人次、澳大利亚8.66 万人次、法国7.56 万人次、其他國家68.23 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊