2024年4月1日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年4月1日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Cá tháng Tư、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Đài Truyền hình Việt Nam、Lễ Phục Sinh、Việt Nam、Cleopatra VII、Võ Văn Thưởng、Google Dịch、Nữ hoàng nước mắt。

# 变化 标题 质量
1 4Cá tháng Tư
51.1675
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
30Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 3Lễ Phục Sinh
38.7955
6 2Việt Nam
87.1834
7 3Cleopatra VII
100.0
8 3Võ Văn Thưởng
70.8193
9 5Google Dịch
35.4693
10 1Nữ hoàng nước mắt -
11 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
12 8Hồ Chí Minh
92.8774
13 116Trịnh Công Sơn
66.8518
14 3YouTube
100.0
15 69Đào Duy Tùng
21.4683
160Võ Nguyên Giáp
90.5874
17 11VnExpress
21.8379
18 14Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
19 286Đen (rapper)
67.7564
20 8Facebook
65.2536
21 21Hà Nội
91.228
22 4Godzilla x Kong: Đế chế mới -
23 8Bạo lực học đường
62.4693
24Nguyễn Lương Bằng
18.5488
25 1Trung Quốc
98.931
26 5Ấm lên toàn cầu
94.0665
27 10Nguyễn Phú Trọng
81.0078
28 6Mai (phim) -
29 35Vương Đình Huệ
67.435
30 5Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
31 56Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
32 14Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 6Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
34 346Trương Quốc Vinh
93.2453
35 22Lê Thánh Tông
98.375
36 19Vịnh Hạ Long
82.1212
37 24BabyMonster
11.6124
38 9Y
2.8603
39 224Tháng Tư là lời nói dối của em (anime)
71.7144
40 79Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
41 294Trạm cứu hộ trái tim -
42 6Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
43 1Chiến dịch Linebacker II
77.0899
44 76Nguyễn Hòa Bình
42.7817
45 22Philippe Troussier
37.3082
46 21Thủ dâm
46.3045
47 128Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
48 33Nguyễn Du
35.2676
49 55Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
50 15Nguyễn Trãi
77.8204
51 7Loạn luân
91.6667
52 1Hoa Kỳ
93.9416
53 253Lời nói dối tháng Tư
28.234
54 5Tô Lâm
61.244
55 4Võ Thị Sáu
30.3761
56 28Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
57 3Phạm Minh Chính
82.3315
58 28Minh Mạng
77.3659
590Trần Hưng Đạo
59.9074
60 22Nam Cao
21.9191
61Hoàng Thùy Linh
26.4135
62 11Kim Soo-hyun
14.7179
63 13Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
64 51Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
65 14Phú Quốc
57.5239
66 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
67 24Cristiano Ronaldo
100.0
680F
4.5423
69 28Hai Bà Trưng
61.7153
70 5Bình Dương
76.3707
71 67Xuân Diệu
39.6176
72Mai Ngọc
27.0472
73 11Tam Thể
32.7608
74 8Phạm Quý Ngọ
25.8642
75 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
76 52Manchester City F.C.
87.6614
77 51Quần đảo Trường Sa
95.0303
78 63Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
79 23Hentai
24.0833
80 28Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
81 59Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
82 11Chiến tranh Việt Nam
79.8525
83 10MonsterVerse
39.7935
84 28Trương Mỹ Lan
33.0148
85 39Nhật Bản
92.5929
86 23Đà Nẵng
91.1335
87 98Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
88 53Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
89 20Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
90 225Yên Nhật
56.6689
91 58Illit (nhóm nhạc) -
92 6Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
93 21Bảng tuần hoàn
96.8949
94 53Nguyễn Văn Thiệu
100.0
95 22Quang Trung
94.1047
96 14Tiếng Anh
70.84
97 16Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
98 7Rừng mưa Amazon
51.6845
99 4Phan Văn Giang
30.7318
100 55Hệ Mặt Trời
91.1935

2024年4月1日越南語的受歡迎程度

截至 2024年4月1日,維基百科的造訪量為:越南2.17 亿人次、美国68.18 万人次、日本18.83 万人次、德国10.50 万人次、加拿大9.79 万人次、台湾9.72 万人次、韩国9.25 万人次、新加坡9.25 万人次、澳大利亚8.37 万人次、法国7.30 万人次、其他國家65.91 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊