2024年4月11日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年4月11日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Trương Mỹ Lan、Tết Hàn thực、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Hai Bà Trưng、Facebook、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Google Dịch、Đỗ Hữu Ca。

# 变化 标题 质量
1 83Trương Mỹ Lan
33.0148
2 2Tết Hàn thực
28.8311
3 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
5 3Hai Bà Trưng
61.7153
6 1Facebook
65.2536
70Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 1Việt Nam
87.1834
9 1Google Dịch
35.4693
100Đỗ Hữu Ca
19.9628
11 1Hồ Chí Minh
92.8774
12 1Cleopatra VII
100.0
13Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
14 28Bánh trôi - bánh chay
20.0516
15 56Trịnh Tố Tâm
23.1672
16 4YouTube
100.0
17 484UEFA Europa League
53.6237
18 5Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
19 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
20 14UEFA Champions League
85.4843
21 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
22 3Vịnh Hạ Long
82.1212
23 3Võ Văn Thưởng
70.8193
24 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
25 3Bạo lực học đường
62.4693
26 2Võ Thị Sáu
30.3761
27 7Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
28 19Nguyễn Phú Trọng
81.0078
290Hà Nội
91.228
30 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
31Đổng Quân
24.6882
32 4Minh Mạng
77.3659
33 41BabyMonster
11.6124
34 7Nữ hoàng nước mắt -
35 2Trung Quốc
98.931
36 15Vương Đình Huệ
67.435
37Dương Văn Thái (chính khách)
27.7005
38 7Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
39 4Tô Lâm
61.244
40 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
41 14Hứa Quang Hán
22.9215
42 186Lê Văn Duyệt
78.4734
43 22Ấm lên toàn cầu
94.0665
44 14Nam Cao
21.9191
45 9Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
46Thanh Bùi
32.494
47 32Nhật thực
97.6138
48Tăng Minh Phụng
19.7597
49 10Nguyễn Du
35.2676
50 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
51 7Trần Hưng Đạo
59.9074
52 36Thủ dâm
46.3045
53 13Lê Thánh Tông
98.375
54 22Nguyễn Trãi
77.8204
55 9Úc
100.0
56 3Hoa Kỳ
93.9416
57Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
58 4Tố Hữu
24.9529
59 4Phạm Minh Chính
82.3315
60 4Xuân Diệu
39.6176
61 1Quần đảo Trường Sa
95.0303
62 24Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
63 562Phạm Quý Ngọ
25.8642
64 19Y
2.8603
65 11Loạn luân
91.6667
66 3Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
67 82Nguyễn Văn Thiệu
100.0
68 6Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
69 12Vincent van Gogh
95.237
70 21Việt Nam Cộng hòa
93.0823
71 4Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
72 25Vụ cưỡng chế đất tại Tiên Lãng
52.4549
73 22Hùng Vương
48.1593
74 599Liverpool F.C.
92.854
75 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
76 27Hồ Xuân Hương
47.3935
77 10Bảng tuần hoàn
96.8949
78 28Thanh xuân 18×2: Lữ trình hướng về em -
79 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
80 2Trận Bạch Đằng (938)
36.74
81 9Thượng Hải
67.0882
82 40VnExpress
21.8379
83 22Đà Nẵng
91.1335
84 7Phú Quốc
57.5239
85 39Cristiano Ronaldo
100.0
86 30Kinh tế Úc
41.9713
87 7Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
88 2Đài Loan
100.0
89 12Truyện Kiều
38.6669
90 22Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
91 36Phan Văn Giang
30.7318
92 41Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
93 14Thạch Lam
29.1968
94 2Tiếng Trung Quốc
40.5309
95 6Hệ Mặt Trời
91.1935
96 641Ousmane Dembélé
68.8641
97 33Xuân Quỳnh
16.2801
98 22Số nguyên tố
99.6332
99 3Ô nhiễm môi trường
47.5709
100 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586

2024年4月11日越南語的受歡迎程度

截至 2024年4月11日,維基百科的造訪量為:越南2.31 亿人次、美国72.75 万人次、日本20.09 万人次、德国11.20 万人次、加拿大10.44 万人次、台湾10.37 万人次、韩国9.87 万人次、新加坡9.87 万人次、澳大利亚8.93 万人次、法国7.79 万人次、其他國家70.30 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊