2024年4月26日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年4月26日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Vương Đình Huệ、Trần Thanh Mẫn、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Lương Cường、Tô Lâm、Trương Thị Mai、Cúp bóng đá U-23 châu Á、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ。

# 变化 标题 质量
1 2Vương Đình Huệ
67.435
2 1Trần Thanh Mẫn
30.9421
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
5 1Lương Cường
20.927
6 13Tô Lâm
61.244
7 3Trương Thị Mai
29.7324
8 1Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
9 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
10 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
11 17Nguyễn Phú Trọng
81.0078
12 4Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
13 30Phạm Minh Chính
82.3315
14 17Nguyễn Vân Chi
23.9182
15 10Facebook
65.2536
16 84Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
17 502Lê Quý Đôn
57.4666
18 15Võ Văn Thưởng
70.8193
19 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
20 10Trần Cẩm Tú
29.9626
21 7Việt Nam
87.1834
22 5Lật mặt 7: Một điều ước -
23 41Phan Đình Trạc
22.7236
24 15Ấm lên toàn cầu
94.0665
25 23Phan Văn Giang
30.7318
26 3Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
27 12Cleopatra VII
100.0
28 8Hồ Chí Minh
92.8774
29 18Google Dịch
35.4693
30 9TikTok
64.0733
31 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
32 177Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
33 37Hương Tràm
26.8007
34 2Nguyễn Văn Nên
41.4904
35 290Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
36 74Nguyễn Xuân Thắng
26.6736
37 701Trịnh Tố Tâm
23.1672
38 15Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
39 93Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
40 13Trương Mỹ Lan
33.0148
41 23Lê Minh Hưng
31.5353
42 16VnExpress
21.8379
43 196Đinh Tiến Dũng
40.3545
44 175Nguyễn Xuân Phúc
77.103
45 112Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
46 83Quốc hội Việt Nam
71.8724
47 12Võ Nguyên Giáp
90.5874
48Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
49 255Nông Đức Mạnh
32.4019
50 6YouTube
100.0
51 92Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
52 18Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
53Lê Tiến Phương
13.9662
54 297Nguyễn Hòa Bình
42.7817
55 286Phó Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
10.2428
56 18Nữ hoàng nước mắt -
57 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
58 16One Piece
61.6035
59Sex (định hướng)
0.1076
60 39Y
2.8603
61 107Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
62 209Trần Đại Quang
75.7761
63 14Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
64 4Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
65 11Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
44.6065
66 27Lịch sử Việt Nam
65.8099
67 26Hà Nội
91.228
68 626Uzbekistan
65.7366
69 44Số nguyên tố
99.6332
70 20Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.3653
71 89Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
72 589Zalo
37.3242
73 85Lê Khả Phiêu
35.7087
74 122Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
75 47Real Madrid CF
93.5581
76 348Zico (rapper)
66.4433
77 37Vịnh Hạ Long
82.1212
78Tứ trụ triều đình (Việt Nam)
32.8422
79 26Loạn luân
91.6667
80 28Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
81 57Manchester City F.C.
87.6614
82 117Tô Ân Xô
20.3963
83Lê Viết Chữ
18.6196
84 633Nguyễn Sinh Hùng
34.8928
85 11Midu
34.6085
86 89Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
87 27Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
88 152Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
50.6199
89 563Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIII
82.4054
90 40Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
91 33Thủ dâm
46.3045
92 19Việt Nam Cộng hòa
93.0823
93 4Ngày Quốc tế Lao động
11.7703
94 22Lý Hải
39.9722
95 21Ngô Đình Diệm
93.3343
96 2Long châu truyền kỳ
9.5389
97 40Trung Quốc
98.931
98 439Ả Rập Xê Út
100.0
99 62Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
100 18NewJeans
82.0914

2024年4月26日越南語的受歡迎程度

截至 2024年4月26日,維基百科的造訪量為:越南2.36 亿人次、美国74.14 万人次、日本20.47 万人次、德国11.41 万人次、加拿大10.64 万人次、台湾10.56 万人次、韩国10.06 万人次、新加坡10.06 万人次、澳大利亚9.10 万人次、法国7.94 万人次、其他國家71.68 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊