2024年6月5日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年6月5日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Thích Minh Tuệ、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Thích Chân Quang、LGBT、Cleopatra VII、Ngô Văn Tuấn、Mưa sao băng、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024。

# 变化 标题 质量
10Thích Minh Tuệ -
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
30Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
4 4Thích Chân Quang -
50LGBT
76.7253
6 7Cleopatra VII
100.0
7Ngô Văn Tuấn
16.8941
8Mưa sao băng
39.3044
9 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 8Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
11 5Kylian Mbappé
89.8977
12 5Lương Tam Quang
27.1269
13 6Việt Nam
87.1834
14 2Tô Lâm
61.244
15 11Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
16 6Minecraft
74.5729
17 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
18 15Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
19 12Angela Phương Trinh
46.9321
20 5Minh Đăng Quang
31.5521
21 3Holi
52.1099
22 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
23 4Trần Quốc Tỏ
19.6606
24 22Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
25 11Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
26 31Loạn luân
91.6667
27 6Huy Đức
26.5259
28 14Hồ Chí Minh
92.8774
29 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
30Tia sét
92.5438
31 9Phan Đình Trạc
22.7236
32 15Nhật thực
97.6138
33 7Real Madrid CF
93.5581
34 61Westlife
15.3386
35 6Tháp Rùa
30.7573
36 27Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
37 26Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
38 22Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
20.888
39 29Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
40 90Huỳnh Phú Sổ
8.334
41 7Nguyễn Phú Trọng
81.0078
42 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
43 2Cristiano Ronaldo
100.0
44 27Trạm cứu hộ trái tim -
45 13Lương Cường
20.927
46Tổng Kiểm toán nhà nước (Việt Nam)
11.0518
470Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
48 133Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
43.0231
49 35Hentai
24.0833
50 1TF Entertainment
35.1119
51 38Tết Đoan ngọ
29.0332
52 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
53 30Tô Ân Xô
20.3963
54 10Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
55 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
56 17Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
57 113Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
58 16Thủ dâm
46.3045
59 29Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
60 23Lê Minh Hưng
31.5353
61 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
62 5Hà Nội
91.228
63 28Thích Quảng Đức
65.8164
64 12UEFA Champions League
85.4843
65 5Thích Trí Quảng
34.4611
66Ngày Valentine
62.4716
67 27Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
68 5Google Dịch
35.4693
69 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
70 5Trung Quốc
98.931
71 5Thích Nhất Hạnh
53.8256
72 13Hạnh đầu đà -
73 28Lịch sử Việt Nam
65.8099
74 16Lật mặt 7: Một điều ước -
75Chandler Bing
5.0293
76 7Ấm lên toàn cầu
94.0665
77 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
78 2Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
79The Last of Us
20.1618
80 25Bài Tiến lên
21.4188
81 6Hoa Kỳ
93.9416
82 28Mèo
65.5112
83 14Lionel Messi
100.0
84 49Quan hệ tình dục
100.0
85 89Mã Morse
35.6329
86 7La Tomatina
23.9048
87 17YouTube
100.0
88 50Chuột lang nước
47.8596
89 731Ngày Môi trường Thế giới
21.9943
90 14Phật giáo
70.9976
91 46Đài Á Châu Tự Do
56.2531
92 17Chiến tranh Việt Nam
79.8525
93 73Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4818
94 120Phật giáo Hòa Hảo
41.5625
95 24Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
96 3Hoa anh đào
60.11
97 26Saigon Phantom
44.6454
98 26Phạm Minh Chính
82.3315
99 13Trần Thanh Mẫn
30.9421
100 26Dương vật người
40.5451

2024年6月5日越南語的受歡迎程度

截至 2024年6月5日,維基百科的造訪量為:越南2.01 亿人次、美国63.07 万人次、日本17.42 万人次、德国9.71 万人次、加拿大9.05 万人次、台湾8.99 万人次、韩国8.56 万人次、新加坡8.56 万人次、澳大利亚7.74 万人次、法国6.76 万人次、其他國家60.94 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊