2024年6月23日越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6

2024年6月23日、越南語維基百科中最受歡迎的文章是:Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、Thích Minh Tuệ、Cleopatra VII、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Thành phố toàn cầu、Cristiano Ronaldo。

# 变化 标题 质量
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
3 2Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
40Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 2Thích Minh Tuệ -
7 2Cleopatra VII
100.0
8 3Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
9Thành phố toàn cầu
20.9756
10 3Cristiano Ronaldo
100.0
11 1Việt Nam
87.1834
12 13Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
13 12Gruzia
74.8372
14 8Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
15 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
16 12Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
17 25Cửu Long Trại Thành
34.2398
18 5Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
19 7Tô Lâm
61.244
20 25Phật giáo Hòa Hảo
41.5625
21 2Pepe (cầu thủ bóng đá)
33.4157
22 16Romelu Lukaku
78.1088
23Midu
34.6085
24 35Korapat Kirdpan
42.5899
25 810Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
26 13Lưu Diệc Phi
84.9129
27 6Lionel Messi
100.0
28 66Huỳnh Phú Sổ
8.334
29 17Hồ Chí Minh
92.8774
30 25Thích Chân Quang -
310Nguyễn Phú Trọng
81.0078
32 26Mã Morse
35.6329
33 7Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
34 16Đinh Tiến Dũng
40.3545
35 639Jamaica
44.5751
36 1Nga
92.1461
37Lê Thương
13.1812
38 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
39 29Những mảnh ghép cảm xúc
68.84
40 6Euro
39.2315
41 111Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.2412
42 7Ấm lên toàn cầu
94.0665
43 24Arda Güler
37.4827
44 28Câu chuyện hoa hồng
34.284
45 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.4601
46 46"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
47 20Kylian Mbappé
89.8977
48 45Anh trai "say hi" (mùa 1) -
49 18Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
50 47Thủ dâm
46.3045
51 60Công Dương
31.165
52 13Đài Loan
100.0
53 16Việt Nam Cộng hòa
93.0823
54 27Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
55 19Trung Quốc
98.931
56 6Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
57 39Bảng tuần hoàn
96.8949
58 32Phạm Minh Chính
82.3315
59 5Loạn luân
91.6667
60 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
61 21Hoa Kỳ
93.9416
62 29Thích-ca Mâu-ni
67.4289
63 15Lương Tam Quang
27.1269
64 64Anh Tú (sinh 1993)
17.4802
65 14Saigon Phantom
44.6454
66 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
67 11Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
68 229Thụy Sĩ
100.0
69 14Hà Nội
91.228
70 4Liên Xô
88.5833
71Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary
23.6517
72 41Đức
94.6875
73 12TF Entertainment
35.1119
74Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
49.6391
75 2Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
76 1Google Dịch
35.4693
77 38Lịch sử Việt Nam
65.8099
78 31Kèo châu Á
5.8783
79 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
80 18LGBT
76.7253
81 40Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
82 23Những mảnh ghép cảm xúc 2 -
83 59Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
84 18Sơn Tùng M-TP
96.6667
85 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
86 26Luật việt vị (bóng đá)
15.3531
87 30Bài Tiến lên
21.4188
88 46Minecraft
74.5729
89 29Chiến tranh Việt Nam
79.8525
90 120Cổ Thiên Lạc
27.2213
91 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
92 16Hentai
24.0833
93 46Bành Quán Anh
24.9191
94Tố Nga (ca sĩ) -
95 52Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
96 237Thomas Edison
45.4618
97 324One Piece
61.6035
98 3Lương Cường
20.927
99 73Võ Nguyên Giáp
90.5874
100 62Tần Thủy Hoàng
93.2871

2024年6月23日越南語的受歡迎程度

截至 2024年6月23日,維基百科的造訪量為:越南1.83 亿人次、美国57.46 万人次、日本15.87 万人次、德国8.85 万人次、加拿大8.25 万人次、台湾8.19 万人次、韩国7.80 万人次、新加坡7.80 万人次、澳大利亚7.05 万人次、法国6.16 万人次、其他國家55.51 万人次。

品質統計

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊