2024年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 5906Đặng Bích Hà
302 37Chủ nghĩa tư bản
303 37Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan (2016 – nay)
304 62Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
305 30Trương Mỹ Lan
306 172Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
307 99Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
308 52Nhà Thanh
309 229Euro
310 280Thám tử lừng danh Conan: Ngôi sao 5 cánh 1 triệu đô
311 3572 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
312 133Adolf Hitler
313 5Nguyễn Tân Cương
314 5043WanBi Tuấn Anh
315 260Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
316 8Úc
317 39Singapore
318 2313Ngoại giao cây tre
319 84Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
320 171Thổ Nhĩ Kỳ
321 52Quảng Ninh
322 99Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
323 120Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
324 24Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
325 208Nguyễn Văn Long (Sĩ quan)
326 3487Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
327 217Cửu Long Trại Thành
328 109Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
329 204Thụy Sĩ
330 2540Đào Đức Toàn
331 271Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
332 2856Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nước
333 105Jude Bellingham
334 33Liếm dương vật
335 233Saigon Phantom
336 6270Nguyễn Thị Quang Thái
337 658Lê Trọng Tấn
338 78Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
339 254Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
340 1464James Rodríguez
341 60Tình yêu
342 23Lê Thanh Hải (chính khách)
343 322Đinh Tiến Dũng
344 65Liên Quân
345 66Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
346 159Quả bóng vàng châu Âu
347 229Arda Güler
348 50Biển xe cơ giới Việt Nam
349 144Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
350 5283Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
351 494Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Hà Nội
352 89Đà Lạt
353 110Hà Lan
354 35Chính phủ Việt Nam
355 208T1 (thể thao điện tử)
356 5694Chức vụ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
357 234Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
358 16480Thongloun Sisoulith
359 207Đỗ Văn Chiến
360 173Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
361 303Biểu tình Thái Bình 1997
362 52Bảy hoàng tử của Địa ngục
363 262Quốc hội Việt Nam
364 41Hai Bà Trưng
365 9794Miss Universe Vietnam 2024
366 4071Null
367 1481Lê Hồng Phong
368 198Nguyễn Hà Phan
369 14Bình Dương
370 4521Hoàng Quốc Việt
371 7Canada
372 56Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
373 318Lê Minh Hương
374 134Anh
375 229Chiến tranh thế giới thứ nhất
376 648Rhyder
377 2575Thép đã tôi thế đấy!
378 209Dinh Độc Lập
379 117Blackpink
380 4Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
381 350Công Dương
382 69Các vị trí trong bóng đá
383 61Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
384 258Nguyễn Hòa Bình
385 2712Kim Ngọc
386 171Châu Âu
387 5003Diogo Costa
388 829Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
389 27Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
390 271Mao Trạch Đông
391 5150Đặng Thị Ngọc Thịnh
392 43Lưu Bị
393 43Bộ đội Biên phòng Việt Nam
394 1782Quốc Thiên
395 125Nam Phương Hoàng hậu
396 249Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
397 902Trịnh Xuân Thanh
398 358Danh sách phim điện ảnh Doraemon
399 102Phú Quốc
400 58Bí thư Thành ủy Hà Nội
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量