越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
2901Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
2902Bulgaria
2903Phần cứng máy tính
2904Thảm sát Ba Chúc
2905Người Viking
2906Tunisia
2907Tháp Po Nagar
2908Triệu Cơ
2909Thứ trưởng Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
2910Bính âm Hán ngữ
2911Bánh mì Việt Nam
2912Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam
2913Phim cấp III
2914Cách mạng Tháng Hai
2915Du lịch
2916Chất béo
2917Tây Âu
2918Mũi Né
2919Cổ Thiên Lạc
2920Tục ngữ Việt Nam
2921Yahoo!
2922Di sản văn hóa phi vật thể
2923FULRO
2924Lưu Khải Uy
2925Vô ngã
2926Hậu vệ (bóng đá)
2927Hillary Clinton
2928Pep Guardiola
2929Thủ Dầu Một
2930Mưa
2931Hoàng Phủ Ngọc Tường
2932Minh Tuyên Tông
2933Trung Nguyên (công ty)
2934Nguyễn Văn Chi (sinh năm 1945)
2935Hà Tây (định hướng)
2936Bia (thức uống)
2937Triệu Việt Vương
2938Tản Đà
2939Acid nitric
2940Danh sách video được xem nhiều nhất trong 24 giờ đầu tiên
2941Nhã Phương (diễn viên)
2942Christina Aguilera
2943Lâm Chánh Anh
2944Kuwait
2945Bolero Việt Nam
2946F
2947Dương Chí Dũng
2948Xuân Bắc (định hướng)
2949Thăng Long tứ trấn
2950Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
2951Nhà Triều Tiên
2952Năm ánh sáng
2953Động vật nguyên sinh
2954Nông nghiệp Việt Nam
2955Chính quyền địa phương ở Việt Nam
2956Phản ứng hóa học
2957Tổng lãnh thiên sứ
2958Lao
2959Khủng hoảng tài chính châu Á 1997
2960Thang sức gió Beaufort
2961Đặng Thai Mai
2962Arnold Schwarzenegger
2963Hoa Ưu Đàm
2964Tháp nghiêng Pisa
2965Nhà hát Lớn Hà Nội
2966Dân số
2967Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
2968Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
2969Hatsune Miku
2970Kim loại kiềm thổ
2971Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
2972Tàu khu trục
2973XXX (loạt phim)
2974Sâm Ngọc Linh
2975Bích huyết kiếm
2976Mộ đom đóm
2977IPhone
2978Thiên văn học
2979Trao đổi chất
2980Jessica Jung
2981Đường Yên
2982Chúa tể Voldemort
2983Phượng hoàng
298414 điều răn của Phật
2985Magnesi
2986Nhã nhạc cung đình Huế
2987Việt Hương
2988Bước sóng
2989Quang Minh và Hồng Đào
2990Tôn Sách
2991Acid carboxylic
2992Trần Độ
2993Trường Đại học Sài Gòn
2994Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)
2995Mangan
2996Đông Dương Cộng sản Đảng
2997Doanh nghiệp nhỏ và vừa
2998Trung tướng
2999Gò Vấp
3000Anh Thơ (ca sĩ)

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib