越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
3601Động cơ bốn kỳ
3602Tenzin Gyatso
3603Thuốc phiện
3604Trang bị Quân đội nhân dân Việt Nam
3605Firefox
3606Nhân vật trong tác phẩm Cổ Long
3607Gạo nếp gạo tẻ
3608Số nguyên tử
3609Tinh trùng
3610Trần Xuân Bách
3611Đơn vị quân đội
3612Lam Trường
3613Tổng thống Nga
3614Avengers: Cuộc chiến vô cực
3615Micrômét
3616Chủ nghĩa khắc kỷ
3617Tòa án nhân dân (Việt Nam)
3618Hệ động vật Việt Nam
3619Dương Thu Hương
3620Sức khỏe
3621N
3622Quận 12
3623Thương hiệu
3624Penicillin
3625Nguyễn Lân Dũng
3626Nước công nghiệp mới
3627Đất hiếm
3628Danh sách phím tắt bàn phím
3629Biểu tình Tây Nguyên 2004
3630Iz*One
3631Babylon
3632Đại học Thanh Hoa
3633Nguyễn Minh Châu (nhà văn)
3634Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
3635Phạm Gia Khiêm
3636Vụ PMU 18
3637Đạo Đức Thiên Tôn
3638Quảng cáo
363924 giờ
3640Ong
3641Billie Eilish
3642Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
3643Phát hiện ra châu Mỹ
3644Danh sách thành phố theo dân số
3645Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất
3646Lee Kwang-soo
3647Mắt người
3648Tập đoàn Điện lực Việt Nam
3649Hằng đẳng thức
3650Chiếc lá cuối cùng
3651Céline Dion
3652Lolita
3653Hoa Lư
3654Vật thể bay không xác định
3655Lên men
3656Chi phí cơ hội
3657Danh sách quốc gia Châu Phi theo diện tích
3658Huỳnh Văn Nghệ
365916 tấn vàng của Việt Nam Cộng hòa
3660Hôn nhân
3661Vĩ tuyến
3662Burj Khalifa
3663Ninh Bình (thành phố)
3664Mạnh Quỳnh
3665Đồng bằng duyên hải miền Trung
3666Nguyên tử khối
3667Lý Quốc Hào
3668Ngọc Trinh (người mẫu)
3669Cây lương thực
3670Chữ số Trung Quốc
3671Tùy Văn Đế
3672Giải vô địch bóng đá thế giới 1998
3673Giới (sinh học)
3674Saccarose
3675500.000 đồng (tiền Việt)
3676Khu đô thị Phú Mỹ Hưng
3677Khuếch đại thuật toán
3678A-dục vương
3679Tùng Dương
3680Đại Ngu
3681Não người
3682Nguyễn Trường Tộ
3683Zing
3684Tổng công ty Viễn thông Viettel
3685Trĩ (bệnh)
3686Đế quốc La Mã Thần thánh
3687Lan và Điệp
3688Sinh vật nhân thực
3689Nguyên thủ quốc gia
3690Sư đoàn 308, Quân đội nhân dân Việt Nam
3691Phan Thanh Giản
3692Serie A
3693Trạm vũ trụ Quốc tế
3694Lockheed Martin F-35 Lightning II
3695Jimin (ca sĩ, sinh 1995)
3696Chạng vạng (bộ truyện)
3697Xuân Bắc (diễn viên)
3698Atlético Madrid
3699Nấm linh chi
3700Dặm Anh

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量