越南語維基百科

WikiRank.net
版本1.6
# 标题 受欢迎程度
4501Kích thước ống danh định
4502Cao Ngọc Oánh
4503Hiragana
4504Đoàn Thị Điểm
4505Oda Nobunaga
4506Trung ương Cục miền Nam
4507Lúa mì
4508Acid nucleic
4509Quả
4510Yoon Shi-yoon
4511Adrenalin
4512Gia đình là số 1
4513Điện một chiều
4514Bí thư Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
4515Chủ nghĩa duy vật lịch sử
4516Chủ nghĩa tự do
4517F4 Thailand: Boys Over Flowers
4518Thanh tra Bộ Công an (Việt Nam)
4519Hòa Minzy
4520Chùa Dâu
4521Ngày Trái Đất
4522Luân hồi
4523Mẹ Têrêsa
4524Thích Trúc Thái Minh
4525Big Ben
4526Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật, Bộ Công an (Việt Nam)
4527Joker (nhân vật)
4528Khoai lang
4529Đất rừng phương Nam
4530Tuyến giáp
4531Keanu Reeves
4532Chiến dịch Huế – Đà Nẵng
4533Lê Cát Trọng Lý
4534F-16 Fighting Falcon
4535Giấc mơ
4536Tuổi thơ dữ dội
4537Bắc Macedonia
4538Hệ thống thông tin di động toàn cầu
4539Muhammad Ali
4540Đinh lăng
4541Google Play
4542Thanh Hằng
4543Hoài Lâm
4544Thuận An
4545Viêm tụy cấp
4546Tân Phú (quận)
4547Tống Mỹ Linh
4548Vùng kinh tế trọng điểm Nam Bộ
4549Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
4550Khu du lịch Tam Chúc
4551Phượng Tù Hoàng
4552Đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Trung Lương
4553Tây Môn Khánh
4554Việt (nước)
4555Học viện An ninh nhân dân
4556Tôm
4557Mononatri glutamat
4558Harry Potter (loạt phim)
4559Sầm Sơn
4560Trương Quang Nghĩa
4561Sơn Đông
4562Người đồng tính nữ
4563Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn (phim 1937)
4564Nhà hát Thành phố Hồ Chí Minh
4565Lê Hoàng Quân
4566Trận Như Nguyệt
4567Ngân hàng Thế giới
4568Kinh doanh
4569Mộc Châu
4570Quận 2
4571Não
4572Lee Seung-gi
4573Vitas
4574Suy thận
4575Cộng đồng Kinh tế ASEAN
4576Sân bay quốc tế Cam Ranh
4577Orbital nguyên tử
4578Màu tím hoa sim
4579Nhóm (bảng tuần hoàn)
4580Quốc ca
4581Helen Keller
4582Lào Cai (thành phố)
4583Nhật ký Đặng Thùy Trâm
4584Genshin Impact
4585Hứa Chử
4586Yakuza
4587Vũ Thành An
4588Đạo Dừa
4589Bất động sản
4590Phép chia
4591Quân đội Nhân dân Triều Tiên
4592Scarlett Johansson
4593Minh Thế Tông
4594Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
4595Hệ phương trình tuyến tính
4596Mỹ Châu (nghệ sĩ)
4597Chúa tể những chiếc nhẫn: Hiệp hội nhẫn thần
4598PUBG: Battlegrounds
4599Sóng vô tuyến
46005 Centimet trên giây

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量