2010年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
10Tư thế quan hệ tình dục
2 1Hồ Chí Minh
3 858Isaac Newton
4 2Việt Nam
5 1Hệ sinh dục nữ
6 12Đảng Cộng sản Việt Nam
7 2Thủ dâm
8 5Ô nhiễm môi trường
9 1YouTube
10 4Lịch sử Việt Nam
11 3Công nghệ tình dục
12 3Chiến tranh Việt Nam
13 23Lý Tiểu Long
14 32Tết (định hướng)
15 16Bộ Công an (Việt Nam)
16 5Trung Quốc
17 80Nguyễn Trãi
18 4Hà Nội
19 1Tư thế quan hệ tình dục thông thường
20 4Nguyễn Tấn Dũng
21 9Danh sách ngân hàng tại Việt Nam
22 6Cực khoái
230Thành phố Hồ Chí Minh
24 4674Haiti
25 8Tình dục bằng miệng
260Võ Nguyên Giáp
27 39HIV/AIDS
28 176Avatar (phim 2009)
290Chiến tranh thế giới thứ hai
30 5Gmail
31 4Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
32 21Facebook
33 6Nhật Bản
34 114Tục ngữ Việt Nam
35 60Văn Miếu – Quốc Tử Giám
36 8Hoa Kỳ
37 3Màng trinh
38 236Hồ Hoàn Kiếm
39 6Doraemon
40 74Vịnh Hạ Long
41 6Dương vật
42 9Phần mềm diệt virus
43 3Tình dục học
44 9Quần đảo Trường Sa
45 12Nông Đức Mạnh
46 82Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
47 24Tư tưởng Hồ Chí Minh
48 2Đà Lạt
49 216Trận Trân Châu Cảng
50 53Trần Hưng Đạo
51 27Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
52 15Văn hóa Việt Nam
53 10Big Bang (nhóm nhạc)
54 22Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
55 6Campuchia
56 19Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
57 59Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam
58 12Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa
59 4Nguyễn Minh Triết
60 2Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
61 5Kích cỡ dương vật người
62 3490Lê Dụ Tông
63 25Lào
64 12Âm đạo
65 14Internet
66 5Ozawa Maria
67 2Hàn Quốc
68 37Nha Trang
69 5Đồng tính luyến ái
70 162Võ Tắc Thiên
71 19Tào Tháo
72 4Loạn luân
73 6Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
74 63Quang Trung
75 6Tình dục không xâm nhập
76 19644Nhật thực 15 tháng 1, 2010
77 30Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
78 409Bánh chưng
79 25Tính dục ở loài người
80 31Thư pháp
81 5Nga
82 48Đá gà
83 38Gia Cát Lượng
84 7Việt Nam Cộng hòa
85 26Tình dục hậu môn
86 44Adolf Hitler
87 14Super Junior
88 47Thám tử lừng danh Conan
89 5Quân lực Việt Nam Cộng hòa
90 60Nhà Hậu Lê
91 99Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
92 4Sự kiện Thiên An Môn
93 7Cờ tướng
94 1Tổng sản phẩm nội địa
95 89Tam quốc diễn nghĩa
96 24Năm Cam
97 11Lịch sử Trung Quốc
98 17Bao cao su
99 37Naruto
100 640Lê Thánh Tông
1-100 | 101-200 | 201-300 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量