2010年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 213Laser
902 312Đế quốc Nhật Bản
903 1047Cù Huy Hà Vũ
904 113Vi phân
905 43Vùng kích thích tình dục
906 239Phạm Hùng
907 3Tăng Tuyết Minh
908 96Đại Kim tự tháp Giza
909 13Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
910 117Son Goku
911 89Khoa học máy tính
912 21Minh Thái Tổ
913 50Luật Doanh nghiệp 2014
914 239Máy tính cá nhân
915 373Rain (nghệ sĩ)
916 50Đan Trường
917 602Tản Đà
918 21David Copperfield (nhà ảo thuật)
919 152Windows XP
920 122Nguyễn Khánh
921 471Tô Huy Rứa
922 77Văn hóa Nhật Bản
923 196Xe buýt Hà Nội
924 804Muối chua
925 298Hùng Vương
926 44Bình Phước
927 361Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
928 491Chiến dịch Hồ Chí Minh
929 427Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
930 411Tôn Trung Sơn
931 168Telex
932 15Ma trận khả nghịch
933 230Dân chủ
934 390Chùa Thiên Mụ
935 489Oxy
936 62Cardcaptor Sakura
937 43Rối loạn cường dương
938 36Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
939 355Danh sách thủ lĩnh Lương Sơn Bạc
940 420Nhà máy thủy điện Hòa Bình
941 199Trung Bộ
942 67Vĩnh Long
943 198Giải Nobel
944 1963Lý Quốc Hào
945 557Chu Du
946 89Cuba
947 157Phật giáo Hòa Hảo
948 252Wayne Rooney
949 69Hệ sinh dục nam
950 660Voi
951 119Trường Đại học Đồng Tháp
952 118Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
953 140Thị trường chứng khoán
954 702Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển
955 19Sự sống ngoài Trái Đất
956 1395Lã hậu
957 116Hàng hóa
958 19Ma Cao
959 514Đường luật
960 1286Nguyễn Tri Phương
961 105Người Mường
962 103Iran
963 112Phạm Gia Khiêm
964 76Chế Linh
965 81Chính trị Việt Nam
966 112Nam quốc sơn hà
967 373Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
968 1511Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng (Việt Nam)
969 48Vitamin
970 171Từ Hán-Việt
971 199Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
972 262Uzumaki Naruto
973 82Nhà Tần
974 8880Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
975 141Học viện Nông nghiệp Việt Nam
976 7102G-Dragon
977 58Súng
978 155Thành phố New York
979 836Chất độc da cam
980 81Thánh vật ở sông Tô Lịch
981 1453Điện tử công suất
982 80Trần Thái Tông
983 102Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
984 15Quai bị
985 118Karl Marx
986 41Lê Công Tuấn Anh
987 137Hà Giang
988 9Cơ sở dữ liệu
989 227Trường Đại học Ngoại thương
990 171Nông Thị Trưng
991 193Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
992 39Nghèo
993 86Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
994 406Tế bào
995 142Chiến dịch Mùa Xuân 1975
996 25Ngân hàng
997 451Quy Nhơn
998 17Ả Rập Xê Út
999 48Pol Pot
1000 90Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量