2010年1月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 1546McDonnell Douglas F/A-18 Hornet
702 48Bến Tre
703 371Côn trùng
704 29Tiền Giang
705 14Thừa Thiên Huế
706 100Media Player Classic
707 347Thích Nhất Hạnh
708 216Thơ
709 176Lịch sử Phật giáo
710 905Quần đảo Cát Bà
711 33Hưng Yên
712 139Phạm Duy
713 163Mặt Trăng
714 135Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
715 105Nguyên lý cung - cầu
716 569Ngôi nhà hạnh phúc
717 119Khẩu dâm
718 63Rồng
719 118Từ Hi Thái hậu
720 50Dầu mỏ
721 97Danh sách đại sứ quán tại Hà Nội
722 103Ung thư vú
723 364UEFA Champions League
724 28Viêm xoang
725 253Hỗ trợ Phát triển Chính thức
726 117Đồng bằng sông Hồng
727 190RMS Titanic
728 339Nguyễn Tuân
729 151Đường Thái Tông
730 392Dubai
731 71Westlife
732 90Brasil
733 26Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
734 152Đài Tiếng nói Việt Nam
735 114Phát triển kinh tế
736 164Trống đồng Đông Sơn
737 428Thành Vatican
738 77Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
739 245Văn hóa Trung Quốc
740 402Sư tử
741 346Thiên Chúa giáo
742 96Microsoft Windows
743 13Màn hình máy tính
744 61Lê Đức Thọ
745 74Giáo dục giới tính
746 156Đát Kỷ
747 246Thảm sát Mỹ Lai
748 59Abraham Lincoln
749 18Microsoft Word
750 50Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
751 933Châu Mỹ
752 272Trận Xích Bích
753 4Quảng Bình
754 248Wolfgang Amadeus Mozart
755 48Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
756 313BBC
757 276Nhà Chu
758 11Hệ nhị phân
759 501Nữ có quan hệ tình dục với nữ
760 996Tháp Rùa
761 24Thực vật
762 51Nguyễn Ngọc Loan
763 40Máy bay
764 28Thuế
765 74Nước
766 135Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
767 75Israel
768 88Ấn Độ giáo
769 193Nông thôn Việt Nam
770 6Bắc Giang
771 60Giao hưởng số 9 (Beethoven)
772 173Khmer Đỏ
773 95Hẹp bao quy đầu
774 230Hồng Bàng
775 50Adobe Photoshop
776 309Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
777 50FC Barcelona
778 110Phan Văn Khải
779 123Dịch tự động
780 27Nguyễn Thị Minh Khai
781 153Tình dục tập thể
782 510Nhà Tiền Lê
783 100Chỉ số khối cơ thể
784 137Hy Lạp
785 68PH
7860Liverpool F.C.
787 345Giáo dục Việt Nam
788 91Phân tích SWOT
789 69Ninh Thuận
790 317Nhận thức
791 291Tiệt quyền đạo
792 591Pin Mặt Trời
793 69Đắk Nông
794 78Trinh nữ
795 183Cổ phiếu
796 41Hệ đo lường quốc tế
797 127Chỉ số giá tiêu dùng
798 215Ánh sáng
799 117Hồ Quý Ly
800 94Kiến trúc cổ Việt Nam

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量