2010年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 42Chu kỳ kinh nguyệt
302 81Buôn Ma Thuột
303 26Trần Thủ Độ
304 124Hoàng thành Thăng Long
305 53Quảng Nam
306 634Tổ chức Thương mại Thế giới
307 611Đổi mới
308 174Google Dịch
309 90Không quân nhân dân Việt Nam
310 987Trường Đại học Tôn Đức Thắng
311 584Sinh học
312 1973Lê Thị Công Nhân
313 88Nguyễn Ngọc Ngạn
314 41Thích-ca Mâu-ni
315 851Chiến dịch Mùa Xuân 1975
316 32Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
317 143Nam có quan hệ tình dục với nam
318 154Xuất tinh
319 264Thành cổ Quảng Trị
320 226Myanmar
321 313Máy tính
322 111Wayne Rooney
323 43Nguyễn Bỉnh Khiêm
324 67Bà Rịa – Vũng Tàu
325 179Quan Vũ
326 115Nhà Thanh
327 81Hồi giáo
328 112Nguyễn Thiện Nhân
329 137Đắk Lắk
330 69Công tử Bạc Liêu
331 206Taylor Swift
332 441Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
333 46Canada
334 535Chủ nghĩa Marx–Lenin
335 7Tây du ký (phim truyền hình 1986)
336 76Nguyễn Phú Trọng
337 182Lionel Messi
338 194Viêm gan B
339 161Kinh Dịch
340 34Bản đồ
341 884Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
342 455Xuân Thu
343 361Văn hóa
344 143Dương quý phi
345 186Đây thôn Vĩ Dạ
346 22Lê Thái Tổ
347 1870Đại học Bách khoa Hà Nội
348 261Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
349 52Phạm Văn Đồng
350 55Phật giáo Việt Nam
351 308Quần thể di tích Cố đô Huế
352 149Sự kiện Tết Mậu Thân
353 388Trường Đại học Ngoại thương
354 439Hệ thống xã hội chủ nghĩa
355 190Triết học
356 307Ma trận (toán học)
357 99Lý Liên Kiệt
358 444Xã hội học
359 358Ô nhiễm không khí
360 56Mã số điện thoại quốc tế
361 11Barack Obama
362 114Liên Xô
363 656Kế toán
364 832Tài chính doanh nghiệp
3650Châu Á
366 1026Võ Thị Sáu
367 48Đài Truyền hình Việt Nam
368 643Thị trường chứng khoán
369 217Nghệ An
370 120Lưu Diệc Phi
371 111Lý Thường Kiệt
372 211Ma cà rồng
373 61Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
374 170Biển Đông
375 984Giáo dục Việt Nam Cộng hòa
376 19Tiếng Trung Quốc
377 315Phương trình bậc hai
378 7Địa đạo Củ Chi
379 152Lady Gaga
380 411Thơ
381 1508Lễ Phục Sinh
382 62Nhà Minh
383 130Ōke no Monshō
384 61Bóng đá
385 181Cầu Cần Thơ
386 416326 tháng 3
387 38Chiếc thuyền ngoài xa
388 53Danh sách quốc gia có chủ quyền
389 64Chelsea F.C.
390 84Vụ Nổ Lớn
391 47Hồ Đức Việt
392 407Tôn giáo
393 153Danh sách vũ khí sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam
394 82Đại Việt sử ký toàn thư
395 324Ô nhiễm nước
396 181Quái vật hồ Loch Ness
397 516Kinh tế học vi mô
398 619Ấm lên toàn cầu
399 21Đồng (đơn vị tiền tệ)
400 64Albert Einstein
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib