2010年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 54Hải chiến Hoàng Sa 1974
402 293CPU
403 173Thánh địa Mỹ Sơn
404 120Tỉnh (Việt Nam)
405 126Mao Trạch Đông
406 95Malaysia
407 77Trường Chinh
408 348Cửa hàng người lớn
409 142Cung Hoàng Đạo
410 90Chiến tranh Triều Tiên
411 169Bình Dương
412 498Sông Hồng
413 1589Trường Đại học Mỏ – Địa chất
414 5Trương Tấn Sang
415 129Tây du ký
416 220Châu Phi
417 68Nhật ký trong tù
418 417Kinh tế học
419 532Tài chính
420 168Bảo Thy
421 23438 tháng 3
422 198
423 221BBC
424 85Bill Gates
425 257Phan Bội Châu
426 329Phục Hưng
427 119Yến Vy
428 9Hoàng Trung Hải
429 147Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
430 1Thành phố (Việt Nam)
431 263Sailor Moon
432 79Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
433 194Harry Potter và Bảo bối Tử thần
434 456Trường Đại học Nguyễn Huệ
435 18Philippines
436 10Kitô giáo
437 2Vũng Tàu
438 925Mô hình OSI
439 406Thành Cổ Loa
440 25Quốc kỳ Việt Nam
441 1Ý
442 1583Alice in Wonderland (phim 1951)
443 257Gia Lai
444 342Thể tích
445 631Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
446 115Điêu Thuyền
447 50Đặng Tiểu Bình
448 12Nguyễn Chí Thanh
449 82Hải Dương
450 688Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
451 5135Đường hầm sông Sài Gòn
452 182Nguyễn Hồng Nhung
453 82Mai Phương Thúy
454 199Quảng Ninh
455 25Bắc Ninh
456 751Thương mại điện tử
457 422Lập trình hướng đối tượng
458 245Hành trình kết nối những trái tim
459 230Kiên Giang
460 176Gái mại dâm
461 151Cờ vua
462 224Điểm G
463 824Chiến dịch Tây Nguyên
464 662CIF (Incoterm)
465 194Trận Trân Châu Cảng
466 347Phú Yên
467 13Sa Pa
468 169Xe tăng
469 339Tình dục an toàn
470 184Chăm Pa
471 71Công an nhân dân Việt Nam
472 289Ma
473 34Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
474 28Thăng Long
475 10Tranh Đông Hồ
476 111Chỉ số giá tiêu dùng
477 135Ma túy
478 296RAM
479 116Võ Văn Kiệt
480 790Hỗ trợ Phát triển Chính thức
481 361Thanh minh
482 536Đông Nam Bộ
483 288Khủng long
484 814Ngân hàng trung ương
485 1473Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
486 304Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
487 60Tiếng Nhật
488 242Châu Tinh Trì
489 184Thành Long
490 382Công nghệ thông tin
491 169Xuất tinh sớm
492 250Lê Thánh Tông
493 24Đạo Cao Đài
494 69Minh Mạng
495 652Incoterm
496 951Cổ phiếu
497 126Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
498 196Hệ điều hành
499 1484Lịch sử phần cứng máy tính
500 15Mặt Trời
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量