2010年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 6Hóa học
602 89An Giang
603 56Binh pháp Tôn Tử
604 105Boeing B-52 Stratofortress
605 3410Serbia
606 61Biển Đông
607 59Nông thôn Việt Nam
608 71Chính trị Việt Nam
609 331Trường Đại học Tài chính – Marketing
610 124Tín ngưỡng dân gian Việt Nam
611 33Hà Tĩnh
612 164Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
613 230Bóng chuyền
614 443Nhà máy thủy điện Hòa Bình
615 3388Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Phi
616 301Thủy đậu
617 6Bình Thuận
618 913Kim Nhật Thành
619 476Chiếu dời đô
620 310Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
621 68Viagra
622 283Yoona
623 100Sữa đậu nành
624 630Danh sách quốc kỳ
625 258Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
626 44Máy bay
627 89Hẹp bao quy đầu
628 320Máy chủ proxy
629 196Cách mạng Tháng Tám
630 114Triệu Vân
631 126Đạo Cao Đài
632 844Bãi biển Thiên Cầm
633 94Mười hai con giáp
634 345Diệp Vấn
635 179Khu phố cổ Hà Nội
636 171Pin Mặt Trời
637 128Văn học Việt Nam
638 69Ổ đĩa cứng
639 173Tấm quang năng
640 62Nhóm máu
641 90HIV/AIDS
642 198Spartacus
643 69Cà phê
644 90Chỉ số khối cơ thể
645 66Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
646 57Quần thể di tích Cố đô Huế
647 70Phần mềm
648 61Ai Cập
649 326Hải chiến Hoàng Sa 1974
650 157Baba Vanga
651 46Tiền
652 26Bitexco Financial Tower
653 26Địa chỉ IP
654 26Chứng minh nhân dân
655 59Britney Spears
656 98Màn hình máy tính
657 396Mặt Trời
658 156Danh sách quốc gia theo dân số
659 21Sự kiện 11 tháng 9
660 266Uzumaki Naruto
661 44Máy bay trực thăng
662 1641Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II
663 179Nhà Hậu Lê
664 2183Tiệp Khắc
665 170Đông Nam Bộ
666 86Hà Kiều Anh
667 269Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
668 156Đát Kỷ
669 8Hưng Yên
670 200Hệ nhị phân
671 129Điện toán đám mây
672Waka Waka (This Time for Africa)
673 332Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
674 306Lê Công Tuấn Anh
675 230FC Barcelona
676 42Nhà Tống
677 17JavaScript
678 159Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
679 111Hai Bà Trưng
680 536Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
681 115Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
682 360Tổng thống Hoa Kỳ
683 103Đài Tiếng nói Việt Nam
684 312Hán Vũ Đế
685 554Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
686 44Đồng Nai
687 14Rồng
688 226Dinh Độc Lập
689 9Myanmar
690 43Phú Thọ
691 124Mr. Bean
692 60Người
693 11Phú Yên
694 110Shinee
695 59Như Quỳnh (ca sĩ)
696 24Hà Tây (định hướng)
697 148Phạm Duy
698 39Hội nhập kinh tế
699 62Euro
700 35Tiền Giang
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量