2010年6月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 1065Kim Jong-il
802 261Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
803 24Playboy
804 78Bắc Trung Bộ
805 160Đại Việt sử ký toàn thư
806 728Ngân hàng thương mại
807 29Son Goku
808 194Đội quân Doraemon
809 78Giáo hội Công giáo
810 122Thánh địa Mỹ Sơn
811 39Taekwondo
812 107Hà Nam
813 537Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
814 349Hoài Đức
815 178Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
816 21Tai biến mạch máu não
817 110Lăng mộ Tần Thủy Hoàng
818 15Nguyên lý cung - cầu
819 70Rocco Siffredi
820 257Tên người Việt Nam
821 535Gia đình Hồ Chí Minh
822 236Sông Hồng
823 99Hồ Xuân Hương
824 251Hoàng Mai (định hướng)
825 415Iran
826 1270Nhạc phim Tây du ký (phim truyền hình 1986)
827 10Hán Cao Tổ
828 167Chủ nghĩa xã hội
829 205Đỗ Mười
830 42Cây cảnh
831 100Mũi Né
832 196Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
833 104Diện tích
834 52Internet Protocol
835 165Từ Hi Thái hậu
836 200Bánh flan
837 11Cà Mau
838 377Lê Đức Anh
839 994Châu Đại Dương
840 102Hình tròn
841 11Bệnh tay, chân, miệng
842 3086Lý Long Tường
843 45Kinh nguyệt
844 589Dương Văn Minh
845 241Lê Thái Tổ
846 262Đan Mạch
847 88Lỗ đen
848 158Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
849 285Telex
850 147Nguyễn Tuân
851 90Mật mã Da Vinci
852 805G-Dragon
853 442Nhật ký trong tù
854 62Thái Nguyên
855 163Quân đội Hoa Kỳ
856 88Phật giáo Hòa Hảo
857 102Cẩm Ly
858 38RMS Titanic
859 211Đơn vị đo
860 96Thượng Hải
861 263Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
862 277Hồ Đức Việt
863 281Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
864 209Google Earth
865 347Người đồng tính nam
866 14Abraham Lincoln
867 201Thánh vật ở sông Tô Lịch
868 298Kim Tae-yeon
869 61Guitar
870 141Chỉ số giá tiêu dùng
871 19The Beatles
872 23Sách báo khiêu dâm
873 254Chùa Một Cột
874 64Trương Tam Phong
875 166Zeus
876 137Máy bay chiến đấu
877 108Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
878 195Cuba
879 118Thị trường tài chính
880 155Phân tích SWOT
881 703VNG
882 72Mông Cổ
883 56Lào Cai
884 204Thổ Nhĩ Kỳ
885 81Quảng Ngãi
886 67Leonardo da Vinci
887 47Hội An
888 44Diode
889 92Thủy Tiên (ca sĩ)
890 417Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
891 264Công suất điện xoay chiều
892 121Cầu lông
893 226Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
894 67Tình dục tập thể
895 3162Chiến dịch Sao Thiên Vương
896 692Lê Thánh Tông
897 31Microsoft Windows
898 231FOB (Incoterm)
899 802Quản trị kinh doanh
900 15Vĩnh Phúc
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量