2010年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 58Chứng minh nhân dân
602 57Đồng Tháp
603 5619Diego Forlán
604 69Tuổi Trẻ (báo)
605 131Toán học
606 183Ai Cập cổ đại
607 8LGBT ở Việt Nam
608 83Virus (máy tính)
609 624Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh
610 1002Mesut Özil
611 62Đát Kỷ
612 138Trần Lệ Xuân
613 54Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II
614 32HIV/AIDS
615 17Hẹp bao quy đầu
616 65Nhà Tống
617 91Westlife
618 129Triệu Vy
619 96Danh sách đại sứ quán tại Hà Nội
620 674Trường Đại học Mở Hà Nội
621 250ASCII
622 548Google Video
623 31Phân cấp hành chính Việt Nam
624 89Bill Gates
625 366Vĩnh Long
626 36Mặt Trời
627 175Incoterm
628 128Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
629 305Hạng Vũ
630 812Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
631 29Britney Spears
632 714Miroslav Klose
633 99Công an Thành phố Hồ Chí Minh
634 81Indochina Airlines
635 210Châu Phi
636 366Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
637 465Triều Tiên
638 499Chủ nghĩa tư bản
639 143Đại học Harvard
640 258Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
641 3801Nguyễn Trường Tộ
642 8Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
643 127Nguyễn Du
644 407Hải Dương (thành phố)
645 101Cơ thể người
646 483Hà Giang
647 1780Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
648 271Chủ nghĩa cộng sản
649 112Quảng Trị
650 1017Bàng Thống
651 386Máy phát điện
652 208Phật giáo Việt Nam
653 53Chiến tranh Đông Dương
654 72Yahoo! Messenger
655 652Danh sách nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ
656 80Ben 10 (phim truyền hình 2005)
657 234Leonardo da Vinci
658 37Phú Thọ
659 129Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
660 65Đắk Nông
661 202Vụ Nổ Lớn
662 1020Trường Đại học Hoa Sen
663 9Hải chiến Hoàng Sa 1974
664 26Mười hai con giáp
665 178Lê Đức Anh
666 585Phạm Gia Khiêm
667 41Viagra
668 182RAM
669 1381Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin Đà Nẵng
670 21Đồng Nai
671 41Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
672 47Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
673 67Hóa học
674 67An Giang
675 150Tên người Việt Nam
676 889Trường Đại học FPT
677 169Skype
678 325Tây Nguyên
679 114Súng
680 193CIF (Incoterm)
681 872Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
682 43Diệp Vấn
683 1039Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch
6840Hai Bà Trưng
685 149Đỗ Mười
686 243Đan Trường
687 220Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
688 196Lập trình hướng đối tượng
689 46Ổ đĩa cứng
690 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
691 555Ngân sách nhà nước
692 47Nhóm máu
693 89Séc
694 1259Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
695 339Thủy Top
696 139Cây cảnh
697 3517Queen
698 555Trường Đại học Nguyễn Huệ
699 36Danh sách quốc gia theo dân số
700 74Rắn
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量