2010年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 1672Phong thần diễn nghĩa
702 10Rồng
703 372Crazy Arcade
704 773Nhà Tấn
705 259Vũ trụ
706 1385Lâm Uyển Nhi
707 308Tôn giáo
708 16Chiến tranh Vùng Vịnh
709 405Xuân Mai (ca sĩ)
710 45Hậu Tây du ký
711 1628Vườn sao băng (phim truyền hình 2009)
712 280Trần Đại Nghĩa
713 606Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn
714 574Rừng Na Uy (tiểu thuyết)
715 360Các dân tộc tại Việt Nam
716 186Ngôi nhà hạnh phúc
717 64Minh Mạng
718 78Khu phố cổ Hà Nội
719 26Dinh Độc Lập
720 160Zeus
721 45Quy Nhơn
722 326Lê Đức Thọ
723 2474Hằng Nga
724 331TOEFL
725 604Trường Đại học Giao thông Vận tải
726 350Lễ ăn hỏi
727 42Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
728 21Giê-su
729 113Cà Mau
730 163Vàng
731 2218Nguyễn Hữu Thọ
732 106Diện tích
733 173Trần Thiện Thanh
734 36Tự kỷ
735 15Tình yêu
736 1834Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
737 125Cẩm Ly
738 33Tiền Giang
739 51Đài Tiếng nói Việt Nam
740 946Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
741 416Liên minh châu Âu
742 583Nhạc vàng
743 2872NE1
744 72Taekwondo
745 276Hổ
746 104Lê Thái Tổ
747 7152Lê Tự Quốc Thắng
748 60Playboy
749 219Wikimapia
750 67Hà Nam
751 122Danh sách quốc kỳ
752 1615Học viện Ngân hàng (Việt Nam)
753 369Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
754 25Danh sách nhân vật trong Doraemon
755 146Boeing B-52 Stratofortress
756 19Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh
757 194Viêm xoang
758 105Ai Cập
759 325Ma trận (toán học)
760 18Mác bê tông
761 89Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
762 110Phần mềm
763 135Sữa đậu nành
764 1112Ngọc Hoàng Thượng đế
765 572Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
766 1873Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
767 348Khang Hi
768 504Kim Bum
769 72Bánh flan
770 134Quản trị kinh doanh
771 496Mê Kông
772 102Guitar
773 234Bóng rổ
774 44Iosif Vissarionovich Stalin
775 10Sự kiện Tết Mậu Thân
776 76Lỗ đen
777 120Bitexco Financial Tower
778 3Cù Huy Hà Vũ
779 639Lockheed Martin F-22 Raptor
780 1352Xavi
781 53Lâm Đồng
782 1447Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
783 96Trương Tam Phong
784 98Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
785 264Hệ điều hành
786 427Xuân Thu
787 216Mỹ Tâm
788 161Yoona
789 476Tam Hoàng Ngũ Đế
790 564Nông Thị Trưng
791 133Địa chỉ IP
792 48Từ Hi Thái hậu
793 465Tỷ giá hối đoái
794 47Firefox
795 392Phineas và Ferb
796 171Huyền Trang
797 135Danh sách công trình cao nhất thế giới
798 130Nhà Hậu Lê
799 61Quân đội Hoa Kỳ
800 445Lê Công Định

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量