2011年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 114Miền Bắc (Việt Nam)
902 280Vladimir Ilyich Lenin
903 20Động vật
904 199Quai bị
905 237Kim Tae-hee
906 1429Natalie Portman
907 233Thủ dâm hậu môn
908 500Ca dao Việt Nam
909 404Lương tối thiểu tại Việt Nam
910 339Mô hình OSI
911 4310Tên tôi là Kim Sam Soon
912 47Mặt Trăng
913 394Sinh học
914 282Võ Thị Sáu
915 244Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
916 300Hán Cao Tổ
917 9Công an Thành phố Hồ Chí Minh
918 326Danh sách nhân vật trong Doraemon
919 113Tưởng Giới Thạch
920 280Chiến dịch Hồ Chí Minh
921 112Quảng Ngãi
922 365Minh Thái Tổ
923 519Mũi Né
924 2470Nguyễn Thành Nam (doanh nhân)
925 3980Đền Cửa Ông
926 47Thị trường tài chính
927 211AON Hanoi Landmark Tower
928 772Tòng Thị Phóng
929 466Uyên Linh
930 112Huy Cận
931 526Harry Potter và Hòn đá Phù thủy
932 85Séc
933 61Bóng rổ
934 1248Vương Trùng Dương
935 1051Hàm Nghi
936 118Trống đồng Đông Sơn
937 5150Chiến dịch Blau
938 49Chứng minh nhân dân
939 206Hồ Xuân Hương
940 287Chiến tranh Xô–Đức
941 127Dương Cưu (chiêm tinh)
942 420Các ngày lễ ở Việt Nam
943 49Vụ án Năm Cam và đồng phạm
944 1867Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
945 923Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa X
946 314Ô nhiễm không khí
947 13Ngân hàng trung ương
948 235Khoa học máy tính
949 1186Trịnh – Nguyễn phân tranh
950 295Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
951 343Đường hoa Nguyễn Huệ
952 144Hà Giang
953 2772Đá vôi
954 118Màn hình máy tính
955 140Abraham Lincoln
956 1660Céline Dion
957 205Kinh tế học vi mô
958 803Phạm Nhật Vượng
959 200Nước
960 92Son Goku
961 243Diện tích
962 420Rùa tai đỏ
963 110RAM
964 186Vật chất (triết học)
965 5342Lưu Dung
966 1075Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
967 106Tiếng chim hót trong bụi mận gai
968 222Cắt bao quy đầu
969 129Ả Rập Xê Út
970 394Phạm Hùng
971 4150Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh
972 23Vĩnh Phúc
973 13Thừa Thiên Huế
974 163Xuân Thu
975 45Diệp Vấn
976 137Quy Nhơn
977 319Tết Trung thu
978 268Cao Bằng
979 640Mona Lisa
980 76Boeing B-52 Stratofortress
981 91Song Ngư (chòm sao)
982 39Đạo giáo
983 38Thành phố New York
984 217Hạng Vũ
985 116Thư tín dụng
986 325Kinh tế thị trường
987 8Tam Hoàng Ngũ Đế
988 45Anime
989 63Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Việt Nam)
990 263Nhà Chu
991 347Nữ có quan hệ tình dục với nữ
992 93Tượng Nữ thần Tự do
993 155Sông Hồng
994 254Công thức máu
995 836Honda
996 77Quốc lộ 1
997 277Ninh Thuận
998 1924Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
999 497Quan họ
1000 211Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量