2011年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 106Tiền Giang
802 317Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
803 338Ben 10 (phim truyền hình 2005)
804 610Học viện Quân y (Việt Nam)
805 25Cẩm Ly
806 6Trần Lệ Xuân
807 83Titanic (phim 1997)
808 341California
809 162Lê Công Tuấn Anh
810 130Thái Nguyên
811 156Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
812 500Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
813 1677Chùa Tây Phương
814 254Lạng Sơn
815 164Ludwig van Beethoven
816 431Huyền Trân Công chúa
817 79Chế Linh
818 242Đinh Thế Huynh
819 1298Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
820 334Giá trị thặng dư
821 334Côn trùng
822 8Tài khoản (kế toán)
823 2570Chùa Thầy
824 620Lockheed Martin F-22 Raptor
825 45Yến Vy
826 198Lâm Đồng
827 146Duy Khánh
828 14Hoa hậu Việt Nam
829 143Lỗ đen
830 526Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
831 34Manga
832 458Hệ điều hành
833 143Romeo và Juliet
834 109Ổ đĩa cứng
835 618Harry Potter (nhân vật)
836 26Xuất tinh sớm
837 975Chim cánh cụt
838 72Dương Văn Minh
839 215Virus (máy tính)
840 52Hải chiến Hoàng Sa 1974
841 54Nàng tiên cá
842 591Sân bay quốc tế Long Thành
843 356Inter Milan
844 237Phan Bội Châu
845 495Dương Quá
846 1224Trường Đại học Công đoàn
847 28Môi trường
848 556TOEIC
849 327Cầu Cần Thơ
850 231Lê Đức Thọ
851 470Playboy
852 174Thụy Điển
853 674Đại học Quốc gia Hà Nội
854 257Phục Hưng
855 529Độc Cô Cầu Bại
856 1801Học liên thông lên đại học ở Việt Nam
857 3Toán học
858 228Vĩnh Long
859 2Kim Jae-joong
860 692Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
861 292G-Dragon
862 100Viêm xoang
863 253Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
864 438ASCII
865 41Quân đội Hoa Kỳ
866 1330Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
867 93Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)
868 1532Trường Đại học FPT
869 74Audition Online
870 591Danh sách hoàng đế nhà Thanh
871 219Chữ Nôm
872 254Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
873 19Trần Thiện Thanh
874 105Nguyên lý cung - cầu
875 218Ngô Thanh Vân
876 73Phim hoạt hình
877 2882Tràng An (định hướng)
878 186Danh sách đại sứ quán tại Hà Nội
879 466Hệ thần kinh
880 171David Copperfield (nhà ảo thuật)
881Born This Way (bài hát)
882 315Hồng Bàng
883 1162Chùa Việt Nam
884 25Paris
885 201Mật mã Da Vinci
886 176Bình Phước
887 80Tên gọi Việt Nam
888 437Elly Trần
889 490Hướng dương
890 103Sự sống ngoài Trái Đất
891 279P
892 1821Mạc Đăng Dung
893 742Chùa Thiếu Lâm
894 188Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
895 2260Giải Grammy
896 233Lập trình hướng đối tượng
897 116Trương Tam Phong
898 94Đắk Nông
899 307Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
900 70Đường Thái Tông
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib