2011年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 699Chùa Thiên Mụ
602 302Lê Đức Anh
603 5664Tình nhân
604 40InuYasha
605 136Triệu Vân
606 202Giang mai
607 51Yahoo! Mail
608 1189Quách Tĩnh
609 60Võ thuật
610 134An Giang
611 6Vương Chiêu Quân
612 77Tổ chức Thương mại Thế giới
613 863Sởi
614 466Hoàng Trung Hải
615 176Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
616 269Chữ Latinh
617 550Phạm Quang Nghị
618 31LGBT ở Việt Nam
619 128Selena Gomez
620 132Quảng Bình
621 253Tăng trưởng kinh tế
622 17Như Quỳnh (ca sĩ)
623 79Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
624 186Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
625 160Cửa hàng người lớn
626 170Phan Thiết
627 520Chó
628 262Tranh Đông Hồ
629 2Thương mại quốc tế
630 34Hà Tĩnh
631 84Lê Đại Hành
632 129Lê Long Đĩnh
633 76Sherlock Holmes
634 41Bắc Giang
635 57Đức Quốc Xã
636 11Lưu Đức Hoa
637 627Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
638 39Văn học Việt Nam
639 1002Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
640 80Ngô Sĩ Liên
641 425Bao Công
642 1252Trường Đại học Tôn Đức Thắng
643 73Giáo dục Việt Nam
644 169Ha Ji-won
645 330Hừng Đông (tiểu thuyết)
646 33Ung thư
647 139Cầu lông
648 135Hà Lan
649 249Hà Nam
650 153Ma túy
651 313Động cơ đốt trong
652 1743Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh
653 119
654 41Khu phố cổ Hà Nội
655 283Xuân Mai (ca sĩ)
656 66Tây Ban Nha
657 125Phạm Duy
658 107AC Milan
659 762Hoa hồng
660 83Kiến trúc cổ Việt Nam
661 41Tai biến mạch máu não
662 282Song Seung-heon
663 162Máy phát điện
664 772Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
665 136Phương trình bậc hai
666 354Barack Obama
667 302Hệ thống xã hội chủ nghĩa
668 387Kinh nguyệt
669 282Văn minh Maya
670 410Ô ăn quan
671 275Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
672 11Gốm Bát Tràng
673 1Đinh Tiên Hoàng
674 432Giải Oscar
675 25RMS Titanic
676 72Bến Tre
677 110Vịnh Xuân quyền
678 1204Trường Đại học Mỏ – Địa chất
679 1086Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
680 234Olympic Toán học Quốc tế
681 440Nguyễn Văn Linh
682 256Âm hộ
683 382Pháp thuộc
684 304Hẹp bao quy đầu
685 243Miley Cyrus
686 325Ma trận (toán học)
687 1062Khu du lịch Văn hóa Suối Tiên
688 807Nhà Mạc
689 37Cinderella (phim 1950)
690 72Pháp Luân Công
691 61Sóc Trăng
692 69Trung Bộ
693 570Tây du ký (phim truyền hình 1986)
694 79Nhà Minh
695 27Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
696 234Phật
697 79Máy bay
698 224Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
699 319Nam Định (thành phố)
700 105Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量