2011年2月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
401 496Bến Nhà Rồng
402 361Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
403 197Võ Văn Kiệt
404 145Bình Định
405 71Albert Einstein
406 50Sự kiện Tết Mậu Thân
407 11Đạo Cao Đài
408 4Tam Quốc
409 46Phật giáo Việt Nam
410 238Tây du ký
411 491Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
412 325Dầu mỏ
413 715Trần Thủ Độ
414 17Tiếu ngạo giang hồ
415 109Hồi giáo
416 53Nam Cao
417 1250Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
418 1156Chim
419 89Lý Thường Kiệt
420 985Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
421 27Tôn giáo
422 25Lương Thế Vinh
423 119Văn hóa
424 252Nhà Tống
425 161Phạm Văn Đồng
426 895Học viện Nông nghiệp Việt Nam
427 3Danh sách quốc gia theo diện tích
428 20Vietnam Airlines
429 279Lý Nhã Kỳ
430 19Truyện cổ tích Việt Nam
431 172Phú Yên
432 79Thương mại điện tử
433 100Xe buýt Hà Nội
434 6Máy tính
435 124Danh sách quốc gia theo dân số
436 90Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
437 15415Muammar al-Gaddafi
438 71Vũng Tàu
439 41Khởi nghĩa Lam Sơn
440 9Taylor Swift
441 39Các dân tộc tại Việt Nam
442 146Paris by Night
443 2466Lễ hội chùa Hương
444 91Sa Pa
445 128Westlife
446 68Xã hội học
447 300Lê Khả Phiêu
448 212Wolfgang Amadeus Mozart
449 733Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
450 8Thành phố (Việt Nam)
451 39Sailor Moon
452 151Bill Gates
453 4Nhiễm trùng đường tiết niệu
454 316Nguyễn Thiện Nhân
455 28Mèo
456 86Bảng Anh
457 134Đoàn Nguyên Đức
458 52Kaká
459 358Ung Chính
460 1Cờ vua
461 303BBC
462 10Đài Truyền hình Việt Nam
463 210Kế toán
464 157Tài chính doanh nghiệp
465 96Mại dâm
466 33Tây Thi
467 135Mặt Trời
468 220Đài Á Châu Tự Do
469 183Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
470 326Trường Chinh
471 89Kitô giáo
472 17Công tử Bạc Liêu
473 41Tỷ giá hối đoái
474 122Xe tăng
475 330Hoài Anh
476 1390Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
477 614Trường Đại học Ngoại thương
478 24Tổng thống Hoa Kỳ
479 67Myanmar
480 591Hoàng Thùy Linh
481 277Đại Việt sử ký toàn thư
482 582Quản trị kinh doanh
483 587Núi Bà Đen
484 139Tàu sân bay
485 55Mạng máy tính
486 44Mã số điện thoại quốc tế
487 52Chính sách tiền tệ
488 234Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
489 41Minh Mạng
490 282Thơ
491 139Thủy hử
492 212Du lịch Việt Nam
493 236New Zealand
494 4993Giải bóng đá Hạng Nhất Quốc gia 2011
495 280Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
496 149Nhà Đường
497 25Công an nhân dân Việt Nam
498 61Kinh tế học vĩ mô
499 89Kiên Giang
500 129Tam giác Bermuda
<< < 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量