2014年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 1348How I Met Your Mother
702 516Đô thị Việt Nam
703 64Hà Lan
704 53Tam Quốc
705 11Thành phố New York
706 2949Lục Tiểu Linh Đồng
707 19Tôn Ngộ Không
708 11Thụy Sĩ
709 98Bến Tre
710 596Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)
711 553Alcohol
712 397Hỗ trợ Phát triển Chính thức
713 633Phạm Tuân
714 93Bảo hiểm
715 19Hình trụ tròn
716 469Công tử Bạc Liêu
717 548An Dương Vương
718 5350Kinh Kha
719 122Chỉ số thông minh
720 53Hình chữ nhật
721 19Tai nạn giao thông
722 161Nước
723 56Kháng sinh
724 230Ngô Quyền
725 11167Nguyễn Văn Đua
726 223Ma trận (toán học)
727 341Danh sách bài hát về Hồ Chí Minh
728 225Phân cấp hành chính Việt Nam
729 163Tháp Eiffel
730 20Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân
731 28Khu phố cổ Hà Nội
732 105Tai biến mạch máu não
733 28Pascal (ngôn ngữ lập trình)
734 108Mông Cổ
735 568Hyakujuu Sentai Gaoranger
736 123Người Duy Ngô Nhĩ
737 512Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga
738 67Anime
739 238Trường Đại học Tôn Đức Thắng
740 193Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
741 192Trái phiếu
742 57Danh sách hoàng hậu Trung Quốc
743 1260Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
744 247Chùa Một Cột
745 144Twitter
746 162Hội An
747 3857Nguyệt thực
748 5865Chris Evans (diễn viên)
749 157Trần Thiện Thanh
750 12Sa Pa
751 281Vương Tiễn
752 172Danh sách quân chủ Trung Quốc
753 5381Phạm Văn Quyến
754 8Nhiễm trùng đường tiết niệu
755 191David Beckham
756 1080Nick Vujicic
757 73Ổ đĩa cứng
758 68Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
759 21Tượng Nữ thần Tự do
760 1212Vụ án Cù Huy Hà Vũ
761 23Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
762 588Yên Tử
763 355Ô nhiễm nước
764 166Ngộ độc thực phẩm
765 2Danh sách hoàng đế nhà Thanh
766 287Triều Tiên
767 142Chủ nghĩa Marx–Lenin
768 223Từ Hán-Việt
769 341Lê Văn Tám
770 170New Zealand
771 222Tuyên Quang
772 158Đại dương
773 864Mario Maurer
774 101Toán học
775 700Hàn Tín
776 126Chiến dịch Tây Nguyên
777 23Từ điển bách khoa Việt Nam
778 452Triệu Vy
779 307Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
780 209Vườn quốc gia Cúc Phương
781 155Phạm Xuân Ẩn
782 308Sông Hồng
783 98Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
784 169Nho giáo
785 137Chăm Pa
786 347Danh sách thủ đô quốc gia
787 314Vinh
788 604Trung du và miền núi phía Bắc
789 68Nhà Tống
790 102Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
791 74Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
792 344Hạng Vũ
793 180Dân chủ
794 28RAM
795 529Gia đình là số một (phần 2)
796 426Đại học Bách khoa Hà Nội
797 387Khởi nghĩa Hương Khê
798 2389The Twilight Saga (loạt phim)
799 180Quốc lộ 1
800 266Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量