2014年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 146Người Việt
802 48Iosif Vissarionovich Stalin
803 58Khí hậu Việt Nam
804 80Đài Truyền hình Việt Nam
805 78Lịch sử Phật giáo
806 99Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
807 52Sự im lặng của bầy cừu (phim)
808 34Lưu Bị
809 109Phan Châu Trinh
810 785Chiến Quốc
811 599Chính trị Việt Nam
812 73Bế Văn Đàn
813 362Lạc Cảnh Đại Nam Văn Hiến
814 1052Danh sách hành tinh Hệ Mặt Trời
815 186Sóc Trăng
816 1732NE1
817 65Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
818 75Thomas Edison
819 415Bộ đội Biên phòng Việt Nam
820 148Trương Vệ Kiện
821 137Bắc Giang
822 65Vốn lưu động
823 94Võ thuật
824 60Châu Đại Dương
825 16Nguyễn Chí Thanh
826 38Vàng
827 1428Người nhện
828 376Sơn La
829 4088Gia đình là số một (phần 3)
830 486Tào Thực
831 134Tia sét
832 448Đánh giá người Việt Nam
833 295Nguyễn Chí Vịnh
834 516Jun Ji-hyun
835 159Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
836 840Nam Định (thành phố)
837 319Hạ Long
838 335Heracles
839 285G
840 212Chủ nghĩa xã hội
841 557Quai bị
842 305Hoàng Phi Hồng
843 414Thảm sát Mỹ Lai
844 137Hoa anh đào
845 99Tự kỷ
846 227Hoài Anh
847 950Lê Thanh Hải
848 490SM Entertainment
849 326Lý Thường Kiệt
850 64Lập trình hướng đối tượng
851 19Manchester City F.C.
852 36Chó
853 439Quan Âm
854 383Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
855 86Tiền
856 387Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
857 638Lý Tự Trọng
858 646Lễ hội Việt Nam
859 68Tây Ninh
860 4464Captain America: Kẻ báo thù đầu tiên
861 56Chỉ số giá tiêu dùng
862 260Tiếng Thái
863 47Cơ sở dữ liệu
864 72Thuế
865 100Long An
866 155Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
867 6801Thứ Sáu Tuần Thánh
868 101Nhà Minh
869 163Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
870 68Tam giác vuông
871 369Đờn ca tài tử Nam Bộ
872 792Paris Saint-Germain F.C.
873 578Đơn vị đo chiều dài
874 205Quản lý dự án
875 286Số nguyên tố
876 566Charlie Chaplin
877 4847Trương Ngọc Ánh
878 215Thoát vị đĩa đệm
879 930Nhà máy thủy điện Hòa Bình
880 361Châu Mỹ
881 32Cà Mau
882 124Di truyền học
883 395Hoàng Thùy Linh
884 133Hệ sinh thái
885 60Chế định ly hôn (Luật Việt Nam)
886 172Trầm cảm
887 234Quản trị kinh doanh
888 289Virus (máy tính)
889 5254Câu lạc bộ bóng đá Xi măng The Vissai Ninh Bình
890 478Lưu Thi Thi
891 89Phật giáo Hòa Hảo
892 42Tiền Giang
893 201P
894 1745Kinh Dương vương
895 17Danh sách màu
896 271Hồ Xuân Hương
897 505Hồ Ca
898 221Coca-Cola
899 233Cao Bằng
900 122Ōke no Monshō
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib