2014年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 129Ludwig van Beethoven
902 246Đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai
903 93Nhật Kim Anh
904 302Quản trị kinh doanh
905 293Bến Tre
906 802PM
907 947David Luiz
908 399Shisha
909 212Lưu Đức Hoa
910 9Leonardo da Vinci
911 400Wayne Rooney
912 42Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
913 326NATO
914 449Cách mạng Tháng Tám
915 193Danh sách kênh truyền hình của VTVCab
916 361Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
917 160Nguyễn Văn Linh
918 240Fernando Torres
919 1857Cáp quang
920 75Lena Meyer-Landrut
921 629Luật bóng đá
922 69Ai Cập
923 94Danh sách tổng lãnh sự quán tại Thành phố Hồ Chí Minh
924 83P
925 88Lưu Bị
926 716Khu phố cổ Hà Nội
927 222Bùi Tín
928 337Chữ số Trung Quốc
929 29Ung thư
930 275Vườn sao băng (phim truyền hình 2009)
931 330Phần Lan
932 61Nhiễm trùng đường tiết niệu
933 224Chó
934 1480Bastian Schweinsteiger
935 1383Trường Đại học Y Hà Nội
936 2883The Amazing Race Vietnam: Cuộc đua kỳ thú 2013
937 265Lê Khả Phiêu
938 6946Rận mu
939 2511Đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam
940 42Tai biến mạch máu não
941 959Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
942 266Pascal (đơn vị)
943 1030Lịch tiêm chủng vắc xin
944 46Kamen Rider
945 472Tiểu bang Hoa Kỳ
946 451Quả bóng vàng châu Âu
947 1047Dân trí (báo)
948 160Các dân tộc tại Việt Nam
949 293CNBLUE
950 144Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
951 29Hà Tĩnh
952 755Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
953 1846Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
954 333Chó Phú Quốc
955 321Cuba
956 449TOEFL
957 74Hang Sơn Đoòng
958 53Siêu nhân
959 401T
960 3267Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
961 1115Trường Đại học Luật Hà Nội
962 65Đức Quốc Xã
963 160Sailor Moon
964 30Địa chỉ IP
965 75CPU
966 240Trường Trung học phổ thông chuyên Hà Nội – Amsterdam
967 702Gordon Ramsay
968 67Vovinam
969 1582Jason Statham
970 76
971 551Văn hóa Việt Nam
972 2053Ngày quốc khánh
973 332Ninh Thuận
974 433Phân cấp hành chính Việt Nam
975 687Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
976 1467Trường Đại học Mở Hà Nội
977 158Tây Tạng
978 60Dương quý phi
979 5811Bệnh rận mu
980 708Năm nhuận
981 5689Người sói Wolverine
982 211Vụ đắm tàu RMS Titanic
983 112Park So-yeon (ca sĩ)
984 958Paris Saint-Germain F.C.
985 52Kim cương
986 84Lâm Tâm Như
987 189Lý Thường Kiệt
988 323Toán học
989 157Déjà vu
990 299Park Chanyeol
991 656Tượng Nữ thần Tự do
992 260Quốc hội Việt Nam
993 124Bằng Kiều
994 345Hà Giang
995 450NU'EST
996 347Bill Clinton
997 13660Tomorrowland (đại nhạc hội)
998 2Sóc Trăng
999 3Hồng lâu mộng
1000 534Hồ Hoàn Kiếm
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量