2014年7月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 129Khánh Hòa
702 184Ả Rập Xê Út
703 161Bà Nà
704 832Sword Art Online
705 151Đoàn Nguyên Đức
706 49Thổ Nhĩ Kỳ
707 933Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
708 95Nam Định
709 73Trần Thiện Thanh
710 141Bảy kỳ quan thế giới mới
711 653Jin I-han
712 488Trần Lệ Xuân
713 160Phú Yên
714 88Thành phố New York
715 34Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
716 1415Jang Na-ra
717 321Danh sách diễn viên Đài Loan
718 462Danh sách chương trình Paris By Night thập niên 2000
719 376Hình thoi
720 1379Trường Đại học FPT
721 41Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
722 97Kim Tae-hee
723 156Tam giác vuông
724 647Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
725 426México
726 251Xung đột Thái Lan – Việt Nam (1979–1989)
727 29RAM
728 4311Illuminati
729 48CIF (Incoterm)
730 44Mặt Trời
731 509Algérie
732 229Danh sách một số họ phổ biến
733 661Thanh Nga
734 409Sân bóng đá
735 6424Sukhoi Su-25
736 364Đông trùng hạ thảo
737 294Đau nửa đầu
738 177Người
739 91Quốc lộ 1
740 109Bóng chuyền
741 186Lê Thánh Tông
742 241Từ Hi Thái hậu
743 354Long An
744 649Máy bay trực thăng
745 430Infinite
746 30Bao cao su
747 422Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
748 309Tiếng Thái
749 598Bảo Thy
750 324Bảng Anh
751 196Trường Chinh
752 341Đan Trường
753 173Nguyễn Sinh Hùng
754 160Pound (khối lượng)
755 1725Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
756 188Roger Federer
757 1146Tháng bảy
758 1073Đại học Quốc gia Hà Nội
759 1483Thiago Silva
760 21Tam Quốc
761 462Mặt Trăng
762 8Lã Bố
763 2481Alexis Sánchez
764 130Hatsune Miku
765 53Lễ cưới người Việt
766 395Krystal Jung
767 203Ỷ Thiên Đồ Long ký
768 270Hoàng Thùy Linh
769 244Tâm lý học
770 46Huế
771 238Instagram
772 160Ba Lan
773 267Cây cứt lợn
774 26Tướng lĩnh Quân đội nhân dân Việt Nam
775 114Phineas và Ferb
776 5380Trần Nguyên Hãn
777 235Na Uy
778 23Ninh Bình
779 115Zlatan Ibrahimović
780 263Chúa tể những chiếc nhẫn
781 600Tranh chấp chủ quyền Biển Đông
782 141Công ty cổ phần
783 1086Zalo
784 258Giáo hội Công giáo
785 200Hình chữ nhật
786 162Nhà Minh
787 87Danh sách chương trình Paris By Night
788 55HIV/AIDS
789 175Kudō Shinichi
790 133Quan Âm
791Hội Nhà báo Độc lập Việt Nam
792 26Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
793 3510Trận Vòng cung Kursk
794 98Sự nghiệp điện ảnh của Thành Long
795 453Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
796 471Bộ Ngoại giao (Việt Nam)
797 167Thiên long bát bộ
798 251Hạt é
799 302Steve Jobs
800 8Minh Mạng

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量