2014年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 80Anime
302 66Công thức máu
303 22Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
304 71Nhà Thanh
305 131Như Quỳnh (ca sĩ)
306 111Bách khoa toàn thư
307 30Thủ dâm
308 706Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
309 16Sự kiện 11 tháng 9
310 66Anh
311 2829Kênh đào Panama
312 1710Trâu
313 65Cờ vua
314 940Hồ Xuân Hương
315 104Châu Á
316 87AON Hanoi Landmark Tower
317 167Barack Obama
318 1198Hùng Vương
319 50Big Bang (nhóm nhạc)
3200Samsung
321 175Liên minh châu Âu
322 76Philippines
323 651Văn hóa Việt Nam
324 29Vua Việt Nam
325 129Sơn Tùng M-TP
326 325Học viện Cảnh sát nhân dân
327 101Đà Lạt
328 48Ý
329 339Nguyên tố hóa học
330 3405Pit bull
331 59One Piece
332 222Các ngày lễ ở Việt Nam
333 93Ma
334 56Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
335 150Nhà Trần
336 202Ha Ji-won
337 48Tào Tháo
338 405Bóng chuyền
339 244Triệu Lệ Dĩnh
340 23Phương Mỹ Chi
3410Nghệ An
342 120Gia đình là số một (phần 3)
343 32Cần Thơ
344 1054Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
345 638Năm nhuận
346 35Phong Vân (định hướng)
347 308Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
348 18Đắk Lắk
349 297Khmer Đỏ
350 322Danh sách vụ tai nạn hàng không tại Việt Nam
351 9Incoterm
352 137Bitexco Financial Tower
353 60Fairy Tail
354 105Chân Tử Đan
355 788Ngọc Sơn (ca sĩ)
356 77Giê-su
357 870Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
358 3Đàm Vĩnh Hưng
359 52Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
360 127Dương vật người
361 232Gia đình Hồ Chí Minh
362 62Danh sách phim có doanh thu cao nhất
363 105Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
364 93Phạm Bình Minh
365 124Chính phủ Việt Nam
366 172Kinh doanh đa cấp
367 264Marketing
368 527Triết học
369 155FC Bayern München
370 678Số nguyên
371 1041Số vô tỉ
372 613Vụ đắm tàu RMS Titanic
373 816Cơ thể người
374 300Nguyễn Chí Vịnh
375 3Xe buýt Hà Nội
376 42Ung Chính
377 18SM Entertainment
378 131Winx Club
379 172Kitô giáo
380 166Dân số thế giới
381 207Vạn Lý Trường Thành
382 56Khủng long
383 7057Di sản văn hóa phi vật thể
3840Telex
385 30652Trận Zorndorf
386 30670Torii
387 126Super Junior
388 46Đại học Bách khoa Hà Nội
389 859Số thực
390 136Tây du ký
391 20Bình Dương
392 776Võ Thị Sáu
393 262Nguyên Huệ Tông
394 556Dân trí (báo)
395 48Nguyễn Thiện Nhân
396 140Danh sách nhân vật trong Winx Club
397 445Lạm phát
398 196Biển Đông
399 1Quang Lê
400 945Ngô Quyền
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量