2015年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 37Bình Thuận
502 2902Mục-kiền-liên
503 190Phạm Văn Đồng
504 201Binh pháp Tôn Tử
505 52Ngô Diệc Phàm
506 103Trường Đại học Hà Nội
507 1Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
508 370Người
509 164Winx Club
510 414Nguyễn Văn Linh
511 386Kim So-hyun
512 302Danh sách tòa nhà cao nhất Việt Nam
513 98Đẳng thức lượng giác
514 37Suy giãn tĩnh mạch chân
515 29Cảnh sát biển Việt Nam
516 121YG Entertainment
517 65Kiên Giang
518 177Độc Cô Cầu Bại
519 38Nhà Minh
520 235Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
521 17Hentai
522 359Người Việt
523 381Đông trùng hạ thảo
524 85Phim (định hướng)
525 104Nguyễn Minh Triết
526 11562Truyện ngụ ngôn Việt Nam
527 262Death Note
528 53Danh sách 100 phim hay nhất của Viện phim Mỹ
529 144Chữ Quốc ngữ
530 92Uchiha Itachi
531 5Đường Yên
532 35Minh Thái Tổ
533 240Thiếu tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
534 120Súng trường tự động Kalashnikov
535 14Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
536 70Danh sách nhân vật trong Doraemon
537 153Incoterm
538 55Chu Du
539 33Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)
540 3Bắc Ninh
541 241Văn Miếu – Quốc Tử Giám
542 197Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
543 318Công an thành phố Hà Nội
544 90Bóng đá
545 129Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
546 232Học viện Quân y (Việt Nam)
547 14Studio Ghibli
548 295Lại Văn Sâm
549 174Family Outing
550 146AON Hanoi Landmark Tower
551 124Trường Đại học FPT
552 99Bao Công
553 171Yoona
554 69Quảng Nam
555 69Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
556 79Nguyễn Thanh Nghị
557 1480Réunion
558 55Hình thang
559 37Thủ dâm
560 160Việt Hương
561 81Hưng Yên
562 151Nguyên tố hóa học
563 208Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II
564 47Đồng tính luyến ái
565 197Danh sách thủ đô quốc gia
566 75Nhà Tấn
567 57Ý
568 213Uzumaki Naruto
569 16Sốt siêu vi
570 1077Noo Phước Thịnh
571 98Tây Thi
572 102Tiếng Nhật
573 8Múi giờ Thái Bình Dương
574 119Số đề
575 56Ngữ pháp tiếng Việt
576 503Tố Hữu
577 1364Trần Trọng Kim
578 101Ỷ Thiên Đồ Long ký
579 81Các nước thành viên Liên minh châu Âu
580 2272Hải Thượng Lãn Ông
581 23Hà Lan
582 68Lê Thái Tổ
583 394Nam quốc sơn hà
584 53Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
585 47Nhà Chu
586 1250Nguyên tử
587 142Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
588 40Thụy Sĩ
589 96Ozawa Maria
590 84Lê Đức Thọ
591 223Danh sách Trường đại học ở Việt Nam đào tạo ngành Kỹ thuật ô tô
592 778Julius Caesar
593 21Danh sách cây cho gỗ nhóm 1 ở Việt Nam
594 21Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
595 10279Truyện cười Việt Nam
596 208ASCII
597 56Tiếng Trung Quốc
598 63Israel
599 42Nhà nước Việt Nam
600 82Kitô giáo
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量