2015年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
601 1836Trâu
602 151Vịnh Hạ Long
603 202Quần đảo Hoàng Sa
604 155Chú đại bi
605 59Kinh Dịch
606 2828Danh sách quân đội các quốc gia theo tổng quân số hiện nay
607 149Mông Cổ
608 553Vụ án Năm Cam và đồng phạm
609 17Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2015
610 298Nho giáo
611 479Lý Hùng
612 96Điêu Thuyền
613 161Tập đoàn Vingroup
614 90Taylor Swift
615 329Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
616 2414Tiến quân ca
617 330Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
618 117Chứng khoán
619 527Triết học
620 35Châu Âu
621 21New Zealand
622 1258Nicklas Bendtner
623 95Highlight (nhóm nhạc)
624 4IELTS
625 204Thành phố (Việt Nam)
626 321Oh Sehun (ca sĩ)
627 65Quảng Bình
628 490Tưởng Giới Thạch
629 497Vladimir Vladimirovich Putin
630 124Phố cổ Hội An
631 52Đái tháo đường
632 170Múi giờ
633 69Khánh Hòa
634 25Đát Kỷ
635 301Danh sách nhân vật trong Winx Club
636 47Trần Thiện Thanh
637 344VnExpress
638 251Gary (rapper)
639 117Hàm lượng giác
640 90Cử nhân (học vị)
641 1231Đặng Thu Thảo (sinh 1991)
642 296Trường Đại học Ngoại ngữ – Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
643 23Son Goku
644 325Chân dung quyền lực
645 962Trường Đại học Y Hà Nội
646 58Cù Huy Hà Vũ
647 276Byun Baek-hyun
648 530Danh sách quốc gia Đông Nam Á
649 58Tô Lâm
650 1340Trường Đại học Chính trị
651 688Leonardo da Vinci
652 219Mã Vân
653 104Tâm lý học
654 33Nam Định
655 52Tây Ban Nha
656 766Danh sách quốc gia theo mật độ dân số
657 75An Dương Vương
658 54Nhà Lý
659 284Bảy kỳ quan thế giới cổ đại
660 337Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
661 64Chu vi
662 5Không quân nhân dân Việt Nam
663 1582Weekly Idol
664 890Base (hóa học)
665 612Tôn Đức Thắng
666 177Dương vật người
667 220Hatake Kakashi
668 211Đông Nam Á
669 151Công tử Bạc Liêu
670 115Minh Mạng
671 2684Truyện cổ tích Việt Nam
672 1681Trường Đại học Nguyễn Huệ
673 337Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
674 9Na Tra
675 80Vinhomes Times City
676 39Tây Nguyên
677 349BtoB
678 5083Ca dao Việt Nam
679 27Thái Nguyên
680 137Vịnh Xuân quyền
681 180Trương Hàn
682 798Kim Tae-hee
683 14Danh sách màu
684 101Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
685 240Mặt Trời
686 23Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
687 625Sao Diêm Vương
688 656Nam Phương Hoàng hậu
689 174Lý Dịch Phong
690 1148Hồng Kim Bảo
691 149Mèo
692 244Danh sách phim được xem là hay nhất
693 85Park Ji-yeon
694 13Đinh Tiên Hoàng
695 399Mặt Trăng
696 908Thánh Gióng
697 3Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế
698 1244Trường Đại học Văn Lang
699 61Côn Đảo
700 534Ngô Xuân Lịch
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量