2015年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 628Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
902 54Hội chứng Down
903 79Tiếng Nhật
904 802Web chìm
905 4632Sông Thương
906 232Nhiễm sắc thể
907 127Phục Hưng
908 63Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
909 518Kiến tạo mảng
910 44Ổ đĩa cứng
911 426Thành Vatican
912 230Ủy ban nhân dân
913 57Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
914 238Pokémon
915 16Tai biến mạch máu não
916 790Nguyễn Thiện Nhân (ca sĩ)
917 21Chữ Nôm
918 73Đạo giáo
919 90Tháp Eiffel
920 149Phân cấp hành chính Việt Nam
921 167Hồng Bàng
922 202Tham nhũng tại Việt Nam
923 62Apple Inc.
924 62Chỉ số giá tiêu dùng
925 1308Bí thư Tỉnh ủy (Việt Nam)
926 976Guitar
927 9Bình Phước
928 215Lũy thừa
929 810Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
930 85Thuốc nổ
931 520Gia đình
932 139Ngôn ngữ lập trình
933 70Hổ đấu với sư tử
934 123Chùa Bái Đính
935 67Thừa Thiên Huế
936 455Khmer Đỏ
937 69Thuốc chống viêm không steroid
938 153Hỗ trợ Phát triển Chính thức
939 1325Nguyễn Lân
940 318Đông Timor
941 773Chuyện người con gái Nam Xương
942 155Cù Huy Hà Vũ
943 965Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
944 133Sóc Trăng
945 238Paracetamol
946 338Phim (định hướng)
947 1565Ngày Quốc tế Nam giới
948 330Đái tháo đường
949 403Đinh Thế Huynh
950 420Ronaldo (cầu thủ bóng đá Brasil)
951 1398Hiệp định thương mại tự do
952 129Tăng trưởng kinh tế
953 251Hoa hồng
954 211Aspirin
955 71Cà Mau
956 94Lưu huỳnh
957 151Nhà Nguyên
958 132Loạn 12 sứ quân
959 207Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
960 120Đảng Việt Tân
961 251Trần Đức Lương
962 84Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
963 169Ethanol
964 2092Từ đồng âm trong tiếng Việt
965 132Thủ dâm
966 33Quảng Ngãi
967 4112Kiến ba khoang
968 101Công ty cổ phần
969 65Quan hệ Trung Quốc – Việt Nam
970 197Khí quyển Trái Đất
971 716Mại dâm
972 1039Trương Bảo Tử
973 327Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
974 319Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
975 498Phong Vân (định hướng)
976 131Máy bay
977 16Studio Ghibli
978 33Tượng Nữ thần Tự do
979 8Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
980 37Lỗ đen
981 22Nhà nước Hồi giáo Iraq và Levant
982 34Hoàng Phi Hồng
983 135Vụ hạ giàn khoan Hải Dương 981
984 85Hydro
985 519Khương Tử Nha
986 212Ung thư
987 9939Ngày Quốc tế Phụ nữ
988 290Văn học
989 161Vịnh Xuân quyền
990 240Thánh địa Mỹ Sơn
991 180Người Hoa (Việt Nam)
992 151Đại từ nhân xưng
993 249Lễ ăn hỏi
994 470Washington, D.C.
995 44Xuân Thu
996 12VnExpress
997 170Time 100: Danh sách nhân vật ảnh hưởng nhất trên thế giới thế kỷ 20
998 619Tiến quân ca
999 586Số chính phương
1000 3304Ngọc Diệp
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2023年11月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2023年10月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

Template by Colorlib