2015年10月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
801 490Ngô Kinh
802 12011Phan Huy Chú
803 2050Xuân Quỳnh
804 74Séc
805 321Thứ tự của các xe được quyền ưu tiên tại Việt Nam
806 230Tổng cục Cảnh sát Thi hành án hình sự và Hỗ trợ Tư pháp (Việt Nam)
807 1991Tây Á
808 405Địa đạo Củ Chi
809 940Mạch chỉnh lưu
810 34Nhà Tần
811 1755Tương tác hấp dẫn
812 260Park Chanyeol
813 109Cô bé bán diêm
814 105Super Junior
815 61Lâm Xung
816 81Đồng
817 97Vietnam Airlines
818 481Đặng Tiểu Bình
819 213Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
820 155Sắt
821 318CPU
822 756Mưa acid
823 1987Sông Nin
824 31Leonardo da Vinci
825 597Người Chăm
826 65Lịch sử thế giới
827 435Giáo dục Việt Nam
828 17Trần Thiện Thanh
829 165Đông Phương Bất Bại
830 1210Nguyễn Trung Trực
831 419Chân dung quyền lực
832 32Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
833 74Tỷ giá hối đoái
834 531Công tử Bạc Liêu
835 256Dương Quá
836 71Cơ thể người
837 245Natri bicarbonat
838 98Miền Bắc (Việt Nam)
839 230Danh sách phim có doanh thu cao nhất
840 807Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật của Nhà nước Việt Nam
841 9147Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
842 3225Đường sắt Việt Nam
843 29Duy Khánh
844 209Winx Club
845 1215Lễ Giáng sinh
846 273AON Hanoi Landmark Tower
847 4Định lý Pythagoras
848 47Hệ tọa độ địa lý
849 3Nguyễn Thị Doan
850 793Quyền lực phân lập
851 227Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
852 88Phú Thọ
853 155Lâm Đồng
854 208Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam
855 242Binh pháp Tôn Tử
856 199Cảnh sát biển Việt Nam
857 54Chiến Quốc
858 430Ngọc Sơn (ca sĩ)
859 822Danh sách số nguyên tố
860 21Hòa Bình
861 65Tổng cục Hậu cần – Kỹ thuật, Bộ Công an (Việt Nam)
862 39Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
863 933Đạo Quang
864 187Suy giãn tĩnh mạch chân
865 868Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
866 175Ai Cập
867 7775Quan hệ Cuba – Việt Nam
868 66PH
869 68Dragon Ball – 7 viên ngọc rồng
870 102Son Goku
871 522Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
872 130Giáo hội Công giáo
873 773Văn hóa Trung Quốc
874 501Chi Gai dầu
875 17Kim Jong-un
876 521Danh sách trường đại học, cao đẳng quân sự Việt Nam
877 698Nguyệt thực
878 732Tim
879 219Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Việt Nam)
880 311Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
881 55Tây Ninh
882 395Tập hợp
883 69Vàng
884 26Bồ-đề-đạt-ma
885 4519Hà Nam
886 486Elizabeth II
887 1272Những người khốn khổ
888 24Transistor
889 1970Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
890 685Lê Công Vinh
891 668Hải lý
892 387Máu
893 147Sự kiện Tết Mậu Thân
894 195Karl Marx
895 79Nhôm
896 66Đông Nam Bộ
897 1215Lễ hội Việt Nam
898 40Thuyết tương đối
899 381Người Thái (Việt Nam)
900 88Múi giờ Thái Bình Dương
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量