2017年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
201 181Chùa Hương
202 487Hiệp định Genève 1954
203 59Diện tích hình tròn
204 19Số đề
205 3Như Quỳnh (ca sĩ)
206 49Xuân Diệu
207 66Cristiano Ronaldo
208 26Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
209 49Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
210 62Phim khiêu dâm
211 12Vạn Lý Trường Thành
212 183Chùa Bái Đính
213 2003Cô nàng mạnh mẽ Do Bong-soon
214 292Kiên Giang
215 148Khởi nghĩa Lam Sơn
216 2485Dạ cổ hoài lang
217 8909Cá tháng Tư
218 22Internet
219 63Tào Tháo
220 242Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội
221 185Lê Duẩn
222 113Big Bang (nhóm nhạc)
223 136Lào
224 73Tây Nguyên
225 113Liên Hợp Quốc
226 127Nhà Lý
227 59Nhà Thanh
228 177Văn hóa
229 288Châu Mỹ
230 35Sa Pa
231 178Donald Trump
232 30Trận Bạch Đằng (938)
233 54Nhạc vàng
234 64Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
235 165Dương Mịch
236 23Càn Long
237 302Đồng bằng sông Hồng
238 333Anh hùng dân tộc Việt Nam
239 115Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
240 95Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
241 197Hồ Hoàn Kiếm
242 82Nguyễn Bỉnh Khiêm
243 111Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
244 105Tom và Jerry
245 16Phật giáo
246 44Quảng Ninh
247 97Ngũ hành
248 15Chu vi hình tròn
249 18Gia đình Hồ Chí Minh
250 64Châu Âu
251 147Nhóm máu
252 100Canada
253 98Nguyễn Phú Trọng
254 136Lý Thái Tổ
255 23Nghệ An
256 139Động cơ đốt trong
257 13Khổng Tử
258 84Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
259 32Bình Dương
260 39Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
261 41Đồng Nai
262 2462Kênh đào Panama
263 236ASCII
264 11Ung Chính
265 179Danh sách quốc gia có chủ quyền
266 100Google Maps
267 95Chiến tranh Đông Dương
268 20Đức
269 272Nguyễn Đức Chung
270 2083Phụ nữ
271 90I.O.I
272 103Thủy hử
273 6477Văn Như Cương
274 220Định lý cos
275 14Nhà Hán
276 69Chữ Hán
277 1286Highlight (nhóm nhạc)
278 105Pháp Luân Công
279 412Chiến dịch Linebacker II
280 1006Khởi nghĩa Hương Khê
281 68One Piece
282 84Trung Bộ
283 11Danh hiệu UNESCO ở Việt Nam
284 180NCT (nhóm nhạc)
285 23Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
286 241Bộ đội Biên phòng Việt Nam
287 306Danh sách quốc gia Đông Nam Á
288 11Danh sách quốc gia theo diện tích
289 141Cách mạng Tháng Tám
290 118K.A.R.D
291 1052Châu Nam Cực
292 154UEFA Champions League
293 204Bình Ngô đại cáo
294 78Quan Vũ
295 661Nguyễn Văn Trỗi
296 172Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
297 22Bà Rịa – Vũng Tàu
298 82Tổng sản phẩm nội địa
299 7Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
300 1Methamphetamin
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量