2017年3月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 352Cảnh Điềm
302 348Mạng máy tính
303 172Chăm Pa
304 268Bitcoin
305 7Triệu Lệ Dĩnh
306 24Quân lực Việt Nam Cộng hòa
307 94GFriend
308 26Quảng Nam
309 243Kim Jong-un
310 19Anh
311 398Phan Bội Châu
312 195Quần đảo Hoàng Sa
313 13Tóc Tiên (ca sĩ)
314 158Võ Văn Thưởng
315 87EXID
316 7Cung Hoàng Đạo
317 12Hoàng thành Thăng Long
318 4440Chuỗi thức ăn
319 1514Mona Lisa
320 44Danh sách nhân vật trong Anh hùng xạ điêu
321 29Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
322 1251Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2017
323 2Hải Dương
324 53Nhà Đường
325 124An Giang
326 83V (ca sĩ)
327 321Ma túy
328 60Quốc kỳ Việt Nam
329 109Bắc Ninh
330 13Đạo Cao Đài
331 37Myanmar
332 65Anh hùng xạ điêu
333 182Malaysia
334 1233Quang Lê
335 36Liên Minh Huyền Thoại
336 198Họ người Việt Nam
337 370Lưu huỳnh
338 15Bóng đá
339 2068Park Geun-hye
340 640Kinh tế Trung Quốc
341 309Tết Nguyên Đán
342 1646Châu Đại Dương
343 649Khối đa diện đều
344 241Ngô Diệc Phàm
345 65Girls' Generation
346 3Mã bưu chính Việt Nam
347 135Noo Phước Thịnh
348 12919Trịnh Văn Chiến
349 5147Sống chết mặc bay
350 303Lê Thánh Tông
351 33Khang Hi
352 31Thành Cát Tư Hãn
353 608Đông Phương Bất Bại
354 16Trái Đất
355 234Red Velvet (nhóm nhạc)
356 808Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
357 190Lê Thái Tổ
358 38Minh Mạng
359 137Đô la Mỹ
360 327Niên biểu lịch sử Việt Nam
361 51Giao thông Bình Dương
362 217Pháp thuộc
363 107Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
364 54Cơ thể người
365 20Bà Triệu
366 6675Não úng thủy
367 58Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
368 261Trường Giang (nghệ sĩ)
369 78Ninh Bình
370 160Thomas Edison
371 496Duyên hải Nam Trung Bộ
372 28Tam Quốc
373 537Sông Hồng
374 184Israel
375 627Kim Đồng
376 7Lionel Messi
377 106Ẩm thực Việt Nam
378 356Tôn giáo tại Việt Nam
379 28Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
380 87Kinh tế Nhật Bản
381 116Tây Bắc Bộ
382 40Hồi giáo
383 6Hệ thống cấp bậc Công an nhân dân Việt Nam
384 158Lý Thường Kiệt
385 111Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
386 203Chứng minh nhân dân
387 181Áo dài
388 105Phùng Quang Thanh
389 83Thứ Tư Lễ Tro
390 23Ô nhiễm nước
391 128Bình Định
392 82Trịnh – Nguyễn phân tranh
393 337Đường cao (tam giác)
394 48Nho giáo
395 455Áp suất
396 793Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
397 336Ma trận (toán học)
398 349Nước
399 5120Kênh đào Suez
400 184Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量