2017年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 20Khởi nghĩa Hương Khê
302 96Như Quỳnh (ca sĩ)
303 59Giao thông Bình Dương
304 335Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
305 132Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
306 86Bình Định
307 49Khổng Tử
308 453Năm Cam
309 61Ngũ hành
310 94Khởi nghĩa Lam Sơn
311 106Chủ nghĩa tư bản
312 195Trung du và miền núi phía Bắc
313 184Tố Hữu
314 36Highlight (nhóm nhạc)
315 374Hồng Bàng
316 205Kinh thành Huế
317 83Nhạc vàng
318 38Red Velvet (nhóm nhạc)
319 4481Võ Kim Cự
320 3316Nguyễn Hà Phan
321 12Quảng Nam
322 224Tam quốc diễn nghĩa
323 299Naruto
324 47Chữ Hán
325 252Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
326 62ASCII
327 9Liên Minh Huyền Thoại
328 86Hồ Hoàn Kiếm
329 92Càn Long
330 61Ô nhiễm nước
331 85Tên gọi Việt Nam
332 79Canada
333 84Chu vi hình tròn
334 211Phạm Nhật Vượng
335 10Nhà Đường
336 257Danh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
337 27Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
338 134Diện tích hình tròn
339 56Trung Bộ
340 333Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
341 293Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
342 223Hoài Linh
343 10Thành Cát Tư Hãn
344 303Bắc Trung Bộ
345 31Kim Đồng
346 167Sự kiện Tết Mậu Thân
347 63Bình Thuận
348 487Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
349 280Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
350 45Bitcoin
351 185Châu Á
352 51Methamphetamin
353 63Cách mạng Tháng Tám
354 30Hải Dương
355 28V (ca sĩ)
356 108FC Barcelona
357 200Hoa Thiên Cốt
358 19Bóng đá
359 23Tây Bắc Bộ
360 87Danh sách thủ đô quốc gia
361 45Philippines
362 51Manchester United F.C.
363 17Girls' Generation
364 502Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
365 7Lê Thái Tổ
366 114Anime
367 81Dương vật người
368 235Phật giáo Hòa Hảo
369 6Pháp thuộc
370 105Ung Chính
371 65Triệu Lệ Dĩnh
372Tranh chấp đất đai tại Đồng Tâm
373 3992Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ
374 210Tiền Giang
375 53Hình thoi
376 8Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
377 85Châu Nam Cực
378 179Góa phụ nhí
379 35Công suất
380 160Tào Tháo
381 85Thái Bình
382 39Liên Xô
383 72Anh
384 227Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
385 172Chùa Bái Đính
386 140Phật giáo
387 192Mại dâm
388 3142Lễ Phật Đản
389 710Tập Cận Bình
390 59Đạo Cao Đài
391 127Lâm Đồng
392 1355La Liga
393 90Hiệu ứng nhà kính
394 62Myanmar
395 122Liên minh châu Âu
396 66Bắc Ninh
397 46Lê Thánh Tông
398 117Văn học
399 65Malaysia
400 1380Giáo hoàng
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量