2017年4月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
501 585Nhà máy thủy điện Hòa Bình
502 28Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
503 165Lưu huỳnh
504 35Bóng chuyền
505 104Vũng Tàu
506 67Phú Thọ
507 128Tôn giáo tại Việt Nam
508 44Học viện Kỹ thuật Quân sự
509 279Châu Mỹ
510 115Nho giáo
511 389Địa chỉ IP
512 1031Sự kiện đóng đinh Giêsu
513 16Long An
514 214Vĩnh Phúc
515 207GFriend
516 308YG Entertainment
517 282Quần thể di tích Cố đô Huế
518 475Nguyên Thủy Thiên Tôn
519 332Làm tình qua điện thoại
520 147Tam Quốc
521 7Tôn giáo
522 161Niên biểu lịch sử Việt Nam
523 8273Bích huyết kiếm (phim truyền hình 2007)
524 63Thánh địa Mỹ Sơn
525 91Quảng Ngãi
526 1498Tổ chức phi chính phủ
527 7293Bán đảo Triều Tiên
528 162Võ Văn Kiệt
529 13Kuroba Kaito
530 8Cờ tướng
531 32Nguyễn Cao Kỳ
532 5844Danh sách nhân vật trong Đại chiến Titan
533 29Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
534 46Danh sách màu
535 187Noo Phước Thịnh
536 52Tây Ban Nha
537 1045Trường Đại học Tài chính – Marketing
538 252Tiền lương (Quân đội nhân dân Việt Nam)
539 12Khánh Hòa
540 66Napoléon Bonaparte
541 28Côn Đảo
542 53Hổ
543 1456IU (ca sĩ)
544 166Ẩm thực Việt Nam
545 103Nam quốc sơn hà
546 15Cực khoái
547 58Danh sách quân chủ Trung Quốc
548 178Bình Phước
549 93Sóc Trăng
550 1221Kinh Dương vương
551 103Vladimir Ilyich Lenin
552 177Israel
553 114Lạm phát
554 101Hà Lan
555 43Triệu Vân
556 128Trường Chinh
557 3811Pho mát
558 213Ngô Diệc Phàm
559 59Tiếng Nhật
560 317Nguyễn Bỉnh Khiêm
561 30M
562 180Tôn Ngộ Không
563 241Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
564 21Múi giờ
565 100Tốc độ ánh sáng
566 320Môi trường
567 102Đồng tính luyến ái
568 15Chính phủ Việt Nam
569 232Họ người Việt Nam
570 79Chế Linh
571 537Nam Joo-hyuk
572 418Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
573 348Sự kiện Thiên An Môn
574 53Kích cỡ dương vật người
575 89Nhà Minh
576 1Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
577 370Xuân Diệu
578 211Hà Giang
579 75Nam Định
580 161Barack Obama
581 334Đảng Việt Tân
582 97Tưởng Giới Thạch
583 1971Danh sách Trường Đại học ở Việt Nam có đào tạo Kỹ sư Cơ khí
584 688Hồ Quý Ly
585 14Vietnam Airlines
586 16Tiếng Trung Quốc
587 213Sông Hồng
588 45Danh sách một số họ phổ biến
589 64Hà Tĩnh
590 119Buôn Ma Thuột
591 11761Phạm Sanh Châu
592 43Trần Kiều Ân
593 79Người Việt
594 276Hoàng thành Thăng Long
595 139Công ty trách nhiệm hữu hạn (Hoa Kỳ)
596 2097NU'EST
597 146SM Entertainment
598 46Lã Bố
599 185Mặt Trời
600 383Dạ cổ hoài lang
<< < 301-400 | 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量