2018年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
101 988Big Hit Music
102 18Hệ sinh dục nữ
103 94Tam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)
104 6430Doping
105 38Dương Dương (diễn viên)
106 6Võ Nguyên Giáp
107 9Hải Phòng
108 99Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
109 106Võ Tắc Thiên
110 2992Charles III
111 15Quân đội nhân dân Việt Nam
112 104Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
113 954Karl Marx
114 53Chiến tranh thế giới thứ nhất
115 6Momoland
116 29Nguyễn Du
117 58Ngữ pháp tiếng Việt
118 5343Jang Na-ra
119 6Úc
120 61Bất đẳng thức Cauchy–Schwarz
121 109Quần đảo Hoàng Sa
122 5Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
123 225Loạn luân
124 50Tần Thủy Hoàng
125 10Địa lý Việt Nam
126 21Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
127 4331Bích Phương
128 126Danh sách trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh
129 34Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
130 138Thích-ca Mâu-ni
131 101Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
132 35Gia Long
133 12068Davika Hoorne
134 104Nhà Thanh
135 57Hệ Mặt Trời
136 60Bảng tuần hoàn
137 21Thanh Hóa
138 146Liên minh châu Âu
139 260Võ Văn Thưởng
140 131Yêu em từ cái nhìn đầu tiên
141 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
142 13Nguyễn Tấn Dũng
143 37Đông Nam Bộ
144 50Dòng máu anh hùng
145 34Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
146 572Hoa Thần Vũ
147 1022Ve sầu
148 265Jungkook
149 21Kitô giáo
150 57Tỉnh thành Việt Nam
151 42Tiếng Việt
152 19Hiệp định Genève 1954
153 23Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
154 24Giống thỏ
155 14Văn hóa
156 36Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
157 197Nine Percent
158 85Hồng Kông
159 90Danh sách quốc gia Đông Nam Á
160 59Trần Hưng Đạo
161 347V (ca sĩ)
162 18Quảng Ninh
163 88Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
164 217Khang Hi
165 8Pháp Luân Công
166 39Số La Mã
167 22Mỹ Tâm
168 4Cần Thơ
169 54Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
170 728Tôn Đức Thắng
171 16Thái Lan
172 13Khối lượng riêng
173 5323William, Thân vương xứ Wales
174 75Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
175 52Kim Jong-un
176 48Lịch sử Trung Quốc
177 85Seventeen (nhóm nhạc)
178 1827Nguyễn Thị Bình
1790Địch Lệ Nhiệt Ba
180 10Nhà nước Việt Nam
181 118Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
182 101Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
183 185Càn Long
184 190Đinh Thế Huynh
185 83Châu Âu
186 1689Đường Huyền Tông
187 89Chu vi hình tròn
188 94Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
189 21Nguyễn Xuân Phúc
190 19Virus
191 30Các quốc gia Đông Nam Á
192 43Nghệ An
193 3369Deadpool (phim)
194 6Campuchia
195 83Nguyễn Thị Kim Ngân
196 60Nguyễn Trãi
197 5Cách mạng Công nghiệp
198 42Gia Cát Lượng
199 15Nha Trang
200 44Biển xe cơ giới Việt Nam
<< < 1-100 | 101-200 | 201-300 | 301-400 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量