2018年5月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
301 364Liên Minh Huyền Thoại
302 177Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
303 67Lycoris radiata
304 264Người Do Thái
305 164Chuỗi thức ăn
306 45Các ngày lễ ở Việt Nam
307 159Ngô Quyền
308 5121Deadpool
309 94Tam Quốc
310 7Châu Á
311 17Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
312 260Tổng cục Cảnh sát (Việt Nam)
313 221Lạm phát
314 50Bộ đội Biên phòng Việt Nam
315 54Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
316 182Quan Vũ
317 122Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
318 135Sóng ở đáy sông (phim truyền hình)
319 216Hai Bà Trưng
320 145Tô Lâm
321 127Liếm dương vật
322 11569Võ Viết Thanh
323 292Vitas
324 589Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
325 319Danh sách nhân vật trong One Piece
326 121Triệu Lệ Dĩnh
327 268T-ara
328 114Tiếng Trung Quốc
329 41Đường cao (tam giác)
330 294Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
331 214Cờ tướng
332 187BDSM
333 97Danh sách nhân vật thần thoại Hy Lạp
334 2Máy tính
335 137Internet
336 703Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
337 130Hình thoi
338 3Chí Phèo
339 654Danh sách phim có doanh thu cao nhất
340 637Mao Trạch Đông
341 186Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
342 259Chiến dịch Hồ Chí Minh
343 3Côn Đảo
344 9Albert Einstein
345 137Danh sách dân tộc Việt Nam theo số dân
346 18An Giang
347 343Blockchain
348 231Đen
349 63Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
350 71Red Velvet (nhóm nhạc)
351 166Đô la Mỹ
352 158Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
353 355Tây du ký (phim truyền hình 1986)
354 41Đạo Cao Đài
355 205Đồng bằng sông Hồng
356 1130Hàn Tín
357 10Manchester United F.C.
358 217Biệt đội siêu anh hùng
359 46384Giao hưởng số 3 (Beethoven)
360 2Bắc Ninh
361 6561Dương Khắc Linh
362 110Cách mạng Tháng Tám
363 172Kiên Giang
364 221Mã điện thoại Việt Nam
365 59Dòng điện
366 32Quảng Nam
367 1137GFriend
368 89Hình hộp chữ nhật
369 151Ngọc Sơn (ca sĩ)
370 67Chữ Hán
371 218Trận Bạch Đằng (938)
372 158Liên Hợp Quốc
373 37Lý Tiểu Long
374 33Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
375 4Nam Định
376 115Khí hậu Việt Nam
377 35Danh sách quốc gia theo diện tích
378 51Khánh Hòa
379 98Hàm lượng giác
380 1364Zinédine Zidane
381 109Khổng Tử
382 104Kinh tế Trung Quốc
383 18Thomas Edison
384 71Phú Yên
385 293Chỉ số khối cơ thể
386 288Chiến dịch Mùa Xuân 1975
387 85Elip
388 98Trái Đất
389 207Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
390 56Samsung
391 142Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
392 113Bình Định
393 49Thái Bình
394 352Ngã ba Đồng Lộc
395 9792Phan Anh Minh
396 2Quân lực Việt Nam Cộng hòa
397 1311Scarlett Johansson
398 485Liverpool F.C.
399 396Ý
400 76Chiến tranh Triều Tiên
<< < 101-200 | 201-300 | 301-400 | 401-500 | 501-600 > >>

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量