2018年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
901 1298Học viện An ninh nhân dân
902 1774Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hòa
903 210Từ điển
904 50Phú Thọ
905 396Tencent
906 529Bảy kỳ quan thế giới mới
907 282Mamamoo
908 1659Sốt siêu vi
909 552Bộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)
910 18Sóc Trăng
911 137Lê Thái Tổ
912 1547Kim loại
913 115Ninh Thuận
914 321Ỷ Thiên Đồ Long ký
915 386Danh sách nhân vật trong InuYasha
916 108Sa Pa
917 632Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
918 40Paul McCartney
919 19497Nguyễn Văn Thương (quân nhân)
920 5083Đỗ Hùng Dũng
921 601Lịch sử thế giới
922 261RSS (định dạng tập tin)
923 128Quảng Ngãi
924 27California
925 177Lê Thánh Tông
926 185Bình Thạnh
927 481Phân tích SWOT
928 267Đường cao (tam giác)
929 136Công suất
930 903Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
931 160Điêu Thuyền
932 49Marketing
933 5373Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1954
934 200Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
935 67Hồng Bàng
936 15Quan Âm
937 308Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
938 38Lịch sử Nhật Bản
939 417Đặng Tiểu Bình
940 484Lương Cường
941 370Áo dài
942 161Địa chỉ IP
943 55Hòa Bình
944 14Tây Bắc Bộ
945 11167Thuận quý nhân
946 100Dinh Độc Lập
947 683Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp
948 239TOEIC
949 330Nhà Lê sơ
950 84Vĩnh Long
951 84Tiếu ngạo giang hồ
952 653Chiến tranh Lạnh
953 1258Danh sách nhân vật trong Cardcaptor Sakura
954 941Kylian Mbappé
955 1143Hạ đường huyết
956 282Tập đoàn FLC
957 350Lê Đức Anh
958 2059Dalton (đơn vị)
959 86Chùa Bái Đính
960 346Tam giác vuông
961 779Người Mường
962 63Danh sách loài chim tại Việt Nam
963 24Bến Tre
964 368Tôn Trung Sơn
965 160Kim cương
966 85Đinh Tiên Hoàng
967 1549Thung lũng Silicon
968 28Châu Tinh Trì
969 398Công Nguyên
970 125Quảng Đông
971 392Người Chăm
972 135Tiếng Hàn Quốc
973 128Ethanol
974 1456Thiên hoàng Minh Trị
975 572Thuốc kháng histamin
976 925Sinh hóa máu
977 230Vàng
978 856Ester
979 324Đồng
980 228Chiến tranh Pháp – Đại Nam
981 137Cà Mau
982 81Nguyễn Cao Kỳ
983 2922Cơ quan Cảnh sát Điều tra, Bộ Công an (Việt Nam)
984 357Âm hộ
985 38Đám tang người Việt
986 197Châu Phi
987 458Trường Chinh
988 126Chức vụ Quân đội nhân dân Việt Nam
989 3885Hệ miễn dịch
9900Đạo giáo
991 204Giáo hội Công giáo
992 306Trần Lệ Xuân
993 740Nhà máy thủy điện Sơn La
994 233Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
995 271Nam Phương Hoàng hậu
996 109Tâm lý học
997 107Tỷ giá hối đoái
998 66Đát Kỷ
999 600Tứ bất tử
1000 559Hoa Thiên Cốt
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量