2018年8月越南語維基百科上最受歡迎的文章

WikiRank.net
版本1.6
# 变化 标题 受欢迎程度
701 342Danh sách trường trung học phổ thông tại Thành phố Hồ Chí Minh
702 118Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
703 106Khủng long
704 1012Đái tháo đường
705 554Cơ quan hành chính Nhà nước Việt Nam
706 2146Uzbekistan
707 40785Nghệ thuật Đại Việt thời Trần
708 937Hệ điều hành
709 368Người
710 67Học viện Kỹ thuật Quân sự
711 232GFriend
712 557Vi Tiểu Bảo
713 271Vũ Đức Đam
714 64Vương Tuấn Khải
715 175Trung học phổ thông (Việt Nam)
716 255Super Junior
717 432Văn hóa Việt Nam
718 39Lý Thường Kiệt
719 5917Đại hội Thể thao châu Á 2014
720 537Dòng điện
721 359Bóng rổ
722 519Nước
723 28144Đội tuyển bóng đá quốc gia Syria
724 109Vũng Tàu
725 258Võ Văn Thưởng
726 300Elizabeth II
727 8Lã Bố
728 46Hương Tràm
729 610Doping
730 346Vladimir Vladimirovich Putin
731 84Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
732 110Nhà Tây Sơn
733 69Zalo
734 180Thủy hử
735 429Lịch sử Trái Đất
736 3130Oxide acid
737 568Brasil
738 85Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu người
739 159Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
740 343Bangladesh
741 572Chữ Nôm
742 99Ngô Xuân Lịch
743 1522Hóa trị
744 2413Thoái hóa đốt sống cổ
745 746Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
746 144Bài Tiến lên
747 195Phan Văn Giang
748 489Lycoris radiata
749 333Vinh
750 417Công ty cổ phần
751 182Iran
752 49Bình Phước
753 196Đàm Vĩnh Hưng
754 27Phân cấp hành chính Việt Nam
755 80Bất đẳng thức trung bình cộng và trung bình nhân
756 263Hạng Vũ
757 576Qatar
758 342Acid hydrochloric
759 431Danh sách ký hiệu toán học
760 178Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
761 19N
762 857Stray Kids
763 465Định lý Viète
764 71Danh sách loại tiền tệ đang lưu hành
765 1060Cách mạng 1989
766 37Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
767 900Đức Mẹ La Vang
768 155Mèo
769 13323
770 184Quốc lộ 1
771 14RM (rapper)
772 193Trầm cảm
773 667Cấu hình electron
774 330Mê Kông
775 266Thoát vị đĩa đệm
776 269Trường Đại học Thương mại
777 57Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
778 588Chủ nghĩa Marx–Lenin
779 998Đổng Ngạc hoàng quý phi
780 344YG Entertainment
781 8275Nguyễn Duy Ngọc
782 542Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
783 202Đồng tính luyến ái
784 196Abraham Lincoln
785 135Chiến tranh Triều Tiên
786 1623Di truyền học
787 311Hình thoi
788 299Lộc Đỉnh ký
789 114Trận Xích Bích
790 10072Lý Lan
791 298Vũ trụ
792 161Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
793 2365Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
794 316Tam giác đều
795 355Đại từ nhân xưng
796 234Hàn Tín
797 82Tây Tạng
798 18Đinh La Thăng
799 423Các định luật về chuyển động của Newton
800 456Tư thế quan hệ tình dục

關於 WikiRank

該計畫旨在對維基百科各種語言版本的文章進行自動相對評估。 目前,該服務允許比較 55 種語言的超過 4,400 萬篇維基百科文章。 文章的品質分數是根據 2024年8月的維基百科轉儲。 在計算作者當前的受歡迎程度和興趣時,考慮了 2024年7月的數據。 對於作者受歡迎程度和興趣的歷史價值,WikiRank 使用了 2001 年至 2023 年的數據。 更多資訊

我们相信维基百科的质量